Bản dịch của từ Rioting trong tiếng Việt
Rioting
Rioting (Verb)
Tham gia vào một cuộc gây rối công cộng.
Take part in a public disturbance.
The protesters were rioting in the streets, demanding political change.
Các người biểu tình đã tham gia bạo loạn trên đường phố, đòi thay đổi chính trị.
The government warned against rioting, stating it is illegal and dangerous.
Chính phủ đã cảnh báo về việc bạo loạn, nói rằng đó là hành vi bất hợp pháp và nguy hiểm.
Do you think rioting is an effective way to bring about change?
Bạn có nghĩ rằng bạo loạn là cách hiệu quả để mang lại sự thay đổi không?
The citizens were rioting against the government's decision on social media.
Công dân đã tham gia bạo loạn chống lại quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.
She avoided rioting during protests to maintain a peaceful demonstration atmosphere.
Cô ấy tránh việc bạo loạn trong các cuộc biểu tình để duy trì bầu không khí biểu tình bình yên.
Dạng động từ của Rioting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Riot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rioted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rioted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Riots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rioting |
Rioting (Noun)
Một sự xáo trộn bạo lực của hòa bình bởi một đám đông.
A violent disturbance of the peace by a crowd.
The rioting in the city caused chaos and destruction.
Sự bạo loạn trong thành phố gây ra hỗn loạn và tàn phá.
There was no rioting during the peaceful protest.
Không có sự bạo loạn trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the government take action to prevent further rioting?
Liệu chính phủ đã hành động để ngăn chặn sự bạo loạn tiếp theo không?
The rioting in the city caused widespread damage and chaos.
Sự bạo loạn trong thành phố gây ra thiệt hại và hỗn loạn rộng rãi.
Protesters tried to prevent the rioting from escalating further.
Người biểu tình cố gắng ngăn chặn sự bạo loạn leo thang hơn nữa.
Họ từ
"Rioting" là một danh từ chỉ hành động bạo loạn hoặc gây rối, thường diễn ra trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị, khi một nhóm lớn người tham gia vào các hành vi bạo lực, phá hoại tài sản công và tư. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rioting" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "rioting" có thể được phân biệt với các thuật ngữ khác như "protest" (biểu tình) hoặc "demonstration" (cuộc biểu tình), tùy thuộc vào mục đích và hành vi của người tham gia.
Từ "rioting" có nguồn gốc từ động từ "riot", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "riote", có nghĩa là "sự ẩu đả" hoặc "sự náo loạn", và từ đó lại có nguồn từ tiếng Latinh "rugire", nghĩa là "gầm lên". Từ thế kỷ 14, "rioting" được sử dụng để mô tả các hành vi bạo loạn công cộng, thể hiện sự phản kháng hoặc kích động. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tình trạng hỗn loạn xã hội, nơi cá nhân hoặc đám đông hành động một cách kém kiểm soát.
Từ "rioting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi mà chủ đề thường hướng đến các khía cạnh tích cực của xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và đọc với nội dung liên quan đến các sự kiện xã hội, chính trị hay an ninh. Trong các ngữ cảnh khác, "rioting" thường được sử dụng để mô tả hành vi bạo loạn trong các cuộc biểu tình hoặc tình huống xung đột, thường gắn liền với sự bất mãn xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp