Bản dịch của từ Rioting trong tiếng Việt
Rioting

Rioting(Verb)
Tham gia vào một cuộc gây rối công cộng.
Take part in a public disturbance.
Dạng động từ của Rioting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Riot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rioted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rioted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Riots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rioting |
Rioting(Noun)
Một sự xáo trộn bạo lực của hòa bình bởi một đám đông.
A violent disturbance of the peace by a crowd.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Rioting" là một danh từ chỉ hành động bạo loạn hoặc gây rối, thường diễn ra trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị, khi một nhóm lớn người tham gia vào các hành vi bạo lực, phá hoại tài sản công và tư. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rioting" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "rioting" có thể được phân biệt với các thuật ngữ khác như "protest" (biểu tình) hoặc "demonstration" (cuộc biểu tình), tùy thuộc vào mục đích và hành vi của người tham gia.
Từ "rioting" có nguồn gốc từ động từ "riot", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "riote", có nghĩa là "sự ẩu đả" hoặc "sự náo loạn", và từ đó lại có nguồn từ tiếng Latinh "rugire", nghĩa là "gầm lên". Từ thế kỷ 14, "rioting" được sử dụng để mô tả các hành vi bạo loạn công cộng, thể hiện sự phản kháng hoặc kích động. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tình trạng hỗn loạn xã hội, nơi cá nhân hoặc đám đông hành động một cách kém kiểm soát.
Từ "rioting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi mà chủ đề thường hướng đến các khía cạnh tích cực của xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và đọc với nội dung liên quan đến các sự kiện xã hội, chính trị hay an ninh. Trong các ngữ cảnh khác, "rioting" thường được sử dụng để mô tả hành vi bạo loạn trong các cuộc biểu tình hoặc tình huống xung đột, thường gắn liền với sự bất mãn xã hội hoặc chính trị.
Họ từ
"Rioting" là một danh từ chỉ hành động bạo loạn hoặc gây rối, thường diễn ra trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị, khi một nhóm lớn người tham gia vào các hành vi bạo lực, phá hoại tài sản công và tư. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rioting" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "rioting" có thể được phân biệt với các thuật ngữ khác như "protest" (biểu tình) hoặc "demonstration" (cuộc biểu tình), tùy thuộc vào mục đích và hành vi của người tham gia.
Từ "rioting" có nguồn gốc từ động từ "riot", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "riote", có nghĩa là "sự ẩu đả" hoặc "sự náo loạn", và từ đó lại có nguồn từ tiếng Latinh "rugire", nghĩa là "gầm lên". Từ thế kỷ 14, "rioting" được sử dụng để mô tả các hành vi bạo loạn công cộng, thể hiện sự phản kháng hoặc kích động. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tình trạng hỗn loạn xã hội, nơi cá nhân hoặc đám đông hành động một cách kém kiểm soát.
Từ "rioting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi mà chủ đề thường hướng đến các khía cạnh tích cực của xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và đọc với nội dung liên quan đến các sự kiện xã hội, chính trị hay an ninh. Trong các ngữ cảnh khác, "rioting" thường được sử dụng để mô tả hành vi bạo loạn trong các cuộc biểu tình hoặc tình huống xung đột, thường gắn liền với sự bất mãn xã hội hoặc chính trị.
