Bản dịch của từ Ripped off trong tiếng Việt
Ripped off

Ripped off (Verb)
He got ripped off by a scam artist last week.
Anh ấy bị lừa đảo bởi một kẻ lừa đảo tuần trước.
She never wants to be ripped off again.
Cô ấy không bao giờ muốn bị lừa đảo lần nữa.
Did they get ripped off at the fake market yesterday?
Họ có bị lừa đảo ở chợ giả mạo ngày hôm qua không?
Cụm từ "ripped off" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ việc bị lừa gạt hoặc bị tính phí một cách không công bằng, thường liên quan đến thương mại hoặc giao dịch tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "ripped off" thường sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày để miêu tả sự không hài lòng về giá cả hoặc chất lượng sản phẩm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống chính thức hơn, như trong thảo luận về tiêu dùng và luật pháp.
Cụm từ "ripped off" có nguồn gốc từ động từ "rip", mang nghĩa là "xé" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu cổ "rīpa". Từ "off" là một giới từ được sử dụng để chỉ sự tách rời hoặc tách biệt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ripped off" được sử dụng để chỉ việc bị lừa gạt, có nghĩa là bị mất mát tài chính một cách không công bằng. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong văn hóa tiêu dùng và tình trạng gian lận trong thương mại.
Cụm từ "ripped off" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ việc bị lừa đảo hoặc trả giá cao hơn giá trị thực. "Ripped off" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tiêu dùng, kinh doanh hoặc phản ánh thái độ tiêu cực đối với dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp