Bản dịch của từ Ripple effect trong tiếng Việt
Ripple effect

Ripple effect (Noun)
The new policy had a ripple effect on community engagement and participation.
Chính sách mới đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa về sự tham gia của cộng đồng.
The ripple effect did not reach the local businesses as expected.
Hiệu ứng lan tỏa không đến được các doanh nghiệp địa phương như mong đợi.
Can you explain the ripple effect of social media on youth culture?
Bạn có thể giải thích hiệu ứng lan tỏa của mạng xã hội lên văn hóa thanh niên không?
The increase in minimum wage had a positive ripple effect on the economy.
Việc tăng lương tối thiểu có tác động lan rộng tích cực đối với nền kinh tế.
Ignoring climate change can lead to a negative ripple effect on society.
Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể dẫn đến tác động lan rộng tiêu cực đối với xã hội.
Hiệu ứng gợn sóng (ripple effect) là một thuật ngữ mô tả hiện tượng mà một sự kiện nhỏ có thể tạo ra những thay đổi hoặc tác động lan tỏa đến nhiều lĩnh vực khác. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó chỉ ra rằng một thay đổi trong chính sách hoặc thị trường có thể ảnh hưởng sâu rộng tới các ngành khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự biến đổi nhỏ trong phát âm.
Thuật ngữ "ripple effect" có nguồn gốc từ từ "ripple" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rippling", có nghĩa là "gợn sóng", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "riparia", có nghĩa là "bờ sông". Ý tưởng về "gợn sóng" thể hiện sự lan tỏa của hiệu ứng từ một sự kiện hay hành động ban đầu. Đây là một hình thức chuyển giao ảnh hưởng mà trong đó một sự thay đổi, dù nhỏ, có thể dẫn đến những tác động rộng lớn qua thời gian và không gian.
Cụm từ "ripple effect" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến kinh tế, xã hội và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, nó mô tả sự lan tỏa của một hiện tượng từ một nguồn gốc ban đầu đến nhiều khía cạnh khác. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách công và tác động xã hội, nhấn mạnh sự liên kết giữa hành động và hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
