Bản dịch của từ Risk adjustment trong tiếng Việt

Risk adjustment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk adjustment (Noun)

ɹˈɪsk ədʒˈʌstmənt
ɹˈɪsk ədʒˈʌstmənt
01

Phương pháp sử dụng để tính đến các mức độ rủi ro khác nhau giữa các quần thể khác nhau trong phân tích thống kê.

A method used to account for the varying levels of risk across different populations in statistical analyses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình điều chỉnh hệ thống thanh toán để đảm bảo công bằng cho bệnh nhân có rủi ro cao.

The process of modifying payment systems to ensure fairness for high-risk patients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật toán học được sử dụng trong tài chính và bảo hiểm để cung cấp một phép đo rủi ro chính xác hơn.

An actuarial technique employed in finance and insurance to provide a more accurate measure of risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Risk adjustment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk adjustment

Không có idiom phù hợp