Bản dịch của từ Risk adjustment trong tiếng Việt
Risk adjustment
Noun [U/C]

Risk adjustment (Noun)
ɹˈɪsk ədʒˈʌstmənt
ɹˈɪsk ədʒˈʌstmənt
01
Phương pháp sử dụng để tính đến các mức độ rủi ro khác nhau giữa các quần thể khác nhau trong phân tích thống kê.
A method used to account for the varying levels of risk across different populations in statistical analyses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Risk adjustment
Không có idiom phù hợp