Bản dịch của từ Risk breakdown structure trong tiếng Việt
Risk breakdown structure
Noun [U/C]

Risk breakdown structure (Noun)
ɹˈɪsk bɹˈeɪkdˌaʊn stɹˈʌktʃɚ
ɹˈɪsk bɹˈeɪkdˌaʊn stɹˈʌktʃɚ
01
Một sự phân tích phân cấp của các rủi ro đã xác định giúp trong việc quản lý và đánh giá rủi ro.
A hierarchical decomposition of identified risks that helps in managing and assessing risk.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để phân loại và tổ chức các rủi ro tiềm tàng.
A tool used in project management to categorize and organize potential risks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Risk breakdown structure
Không có idiom phù hợp