Bản dịch của từ Risk taking trong tiếng Việt
Risk taking

Risk taking (Noun)
Risk taking can lead to innovative ideas in social projects.
Hành động chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến ý tưởng sáng tạo trong dự án xã hội.
Many students avoid risk taking during group discussions.
Nhiều sinh viên tránh hành động chấp nhận rủi ro trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is risk taking necessary for success in social entrepreneurship?
Liệu hành động chấp nhận rủi ro có cần thiết cho thành công trong khởi nghiệp xã hội không?
Risk taking (Verb)
Many young people enjoy risk taking when trying extreme sports.
Nhiều người trẻ thích mạo hiểm khi thử các môn thể thao mạo hiểm.
Older adults do not prefer risk taking in social activities.
Người lớn tuổi không thích mạo hiểm trong các hoạt động xã hội.
Is risk taking common among teenagers at social events?
Mạo hiểm có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
"Risk taking" là một khái niệm chỉ hành động chấp nhận mạo hiểm để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến sự không chắc chắn và khả năng mất mát. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh doanh và giáo dục. Trong tiếng Anh, "risk-taking" được viết liền thành một từ và có ý nghĩa tương đồng ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng và tông điệu có thể khác nhau.
Cụm từ "risk taking" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "risicare", có nghĩa là "dám chịu đựng". Từ này đã chuyển sang tiếng Pháp trung cổ "risque", và cuối cùng được tích hợp vào tiếng Anh. Ngày nay, "risk taking" diễn tả hành động chấp nhận rủi ro hoặc tham gia vào các hoạt động có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn thất. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự liều lĩnh trong hành động và khả năng đạt được phần thưởng lớn hơn.
Cụm từ "risk taking" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về các chiến lược cá nhân và những quyết định liên quan đến sự mạo hiểm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "risk taking" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đầu tư tài chính, khởi nghiệp doanh nghiệp, và phát triển bản thân, đề cập đến khả năng chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
