Bản dịch của từ Risked trong tiếng Việt
Risked

Risked (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rủi ro.
Past tense and past participle of risk.
The community risked losing funding for social programs last year.
Cộng đồng đã liều mất kinh phí cho các chương trình xã hội năm ngoái.
They did not risk their safety during the social event.
Họ không liều lĩnh an toàn của mình trong sự kiện xã hội.
Did the city risk more protests by cutting social services?
Thành phố có liều thêm các cuộc biểu tình khi cắt giảm dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Risked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Risk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Risked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Risks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Risking |
Họ từ
Từ "risked" là dạng quá khứ của động từ "risk", có nghĩa là liều lĩnh hoặc chấp nhận rủi ro để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "risked" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và tính chất của rủi ro đang được thảo luận, từ tài chính đến an toàn cá nhân.
Từ "risked" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "risquer", có nghĩa là "đặt cược" hoặc "liều lĩnh". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "risicum", chỉ về tình huống nguy hiểm hoặc khả năng thiệt hại. Trong lịch sử, khái niệm về "risk" đã phát triển để chỉ việc chấp nhận sự không chắc chắn trong các quyết định, điều này liên quan chặt chẽ đến việc "risked" - hành động chấp nhận thiệt hại có thể xảy ra.
Từ "risked" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các tình huống và quyết định có tính rủi ro. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ sự đánh cược hoặc đầu tư có nguy cơ, đồng thời cũng hiện diện trong các bài viết về quản lý rủi ro trong kinh doanh và bảo hiểm. Từ này gợi nhớ đến các quyết định chiến lược và tính toán trong việc đối mặt với những bất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



