Bản dịch của từ Risked trong tiếng Việt

Risked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risked (Verb)

ɹˈɪskt
ɹˈɪskt
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rủi ro.

Past tense and past participle of risk.

Ví dụ

The community risked losing funding for social programs last year.

Cộng đồng đã liều mất kinh phí cho các chương trình xã hội năm ngoái.

They did not risk their safety during the social event.

Họ không liều lĩnh an toàn của mình trong sự kiện xã hội.

Did the city risk more protests by cutting social services?

Thành phố có liều thêm các cuộc biểu tình khi cắt giảm dịch vụ xã hội không?

Dạng động từ của Risked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Risk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Risked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Risked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Risks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Risking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Playing computer games, on the other hand, poses several to the development of children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Secondly, as people get older, the of sickness and disease also increases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] However, this digital age also brings along such as cyberattacks and an unhealthy dependence on devices [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] That being said, such can be mitigated through parental intervention and supervision [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Risked

Không có idiom phù hợp