Bản dịch của từ Risottos trong tiếng Việt

Risottos

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risottos (Noun Countable)

ɹisˈoʊtoʊz
ɹisˈoʊtoʊz
01

Một món ăn ý làm từ cơm nấu trong nước dùng, thường kèm theo các nguyên liệu khác như thịt và rau.

An italian dish made with rice cooked in stock usually with other ingredients such as meat and vegetables.

Ví dụ

We enjoyed delicious risottos at Marco's Italian restaurant last Saturday night.

Chúng tôi đã thưởng thức những món risotto ngon tại nhà hàng Ý Marco vào tối thứ Bảy.

Many people do not know how to make risottos at home.

Nhiều người không biết cách nấu risotto ở nhà.

Are risottos popular in your country during social gatherings or events?

Risotto có phổ biến ở đất nước bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risottos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risottos

Không có idiom phù hợp