Bản dịch của từ Rites trong tiếng Việt
Rites

Rites (Noun)
Số nhiều của nghi thức.
Plural of rite.
Many cultures have unique rites for celebrating the new year.
Nhiều nền văn hóa có những nghi lễ độc đáo để ăn mừng năm mới.
Not all societies practice the same rites during weddings.
Không phải tất cả các xã hội đều thực hiện những nghi lễ giống nhau trong đám cưới.
What rites do you think are most important in your culture?
Bạn nghĩ những nghi lễ nào là quan trọng nhất trong văn hóa của bạn?
Dạng danh từ của Rites (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rite | Rites |
Họ từ
"Tục lệ" (rites) là những hành động hoặc nghi lễ được tiến hành theo quy định trong văn hóa hoặc tôn giáo nhằm đánh dấu các sự kiện quan trọng trong cuộc sống, như sinh, chết, kết hôn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rites" có thể được dùng để chỉ các nghi thức tôn giáo cụ thể hơn, như "rite of passage" (nghi thức vượt cổng) hay "sacramental rites" (nghi lễ bí tích).
Từ "rites" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ritus", có nghĩa là "hình thức", "nghi thức", hoặc "lễ nghi". Trong tiếng Latin cổ, từ này thường được sử dụng để chỉ các nghi lễ tôn giáo và các tập tục được thực hiện với một trật tự nhất định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức nghi lễ nào được thực hiện trong các bối cảnh văn hóa khác nhau. Ngày nay, "rites" chủ yếu chỉ các thực hành nghi thức, đặc biệt liên quan đến các sự kiện trọng đại hoặc tôn giáo, phản ánh sự tôn trọng văn hoá và truyền thống của con người.
Từ "rites" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và tôn giáo, thể hiện các nghi lễ hoặc tập tục truyền thống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài đọc liên quan đến xã hội học, nhân chủng học hoặc nghiên cứu tôn giáo. Nó thường được liên kết với các tình huống như đám cưới, lễ tang và các lễ hội văn hóa, thể hiện sự kết nối giữa con người và các giá trị văn hóa của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp