Bản dịch của từ Rituals trong tiếng Việt
Rituals
Rituals (Noun)
Nghi lễ tôn giáo hoặc long trọng bao gồm một loạt các hành động được thực hiện theo một trình tự quy định.
Religious or solemn ceremony consisting of a series of actions performed according to a prescribed order.
Many cultures have rituals for weddings and other important events.
Nhiều nền văn hóa có các nghi lễ cho đám cưới và sự kiện quan trọng khác.
Not all families follow the same rituals during the holidays.
Không phải tất cả các gia đình đều thực hiện các nghi lễ giống nhau trong dịp lễ.
What rituals do you think are most meaningful in our society?
Bạn nghĩ rằng những nghi lễ nào là có ý nghĩa nhất trong xã hội chúng ta?
Dạng danh từ của Rituals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ritual | Rituals |
Rituals (Noun Countable)
Một loạt các hành động hoặc loại hành vi thường xuyên và luôn được ai đó tuân theo.
A series of actions or type of behavior regularly and invariably followed by someone.
Many cultures have unique rituals for celebrating the New Year.
Nhiều nền văn hóa có những nghi lễ độc đáo để ăn mừng năm mới.
Not all families practice the same rituals during holidays.
Không phải tất cả các gia đình đều thực hiện những nghi lễ giống nhau trong các ngày lễ.
What rituals do you follow for family gatherings?
Bạn thực hiện những nghi lễ nào cho các buổi họp mặt gia đình?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp