Bản dịch của từ Rituals trong tiếng Việt

Rituals

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rituals (Noun)

ɹˈɪtʃulz
ɹˈɪtʃulz
01

Nghi lễ tôn giáo hoặc long trọng bao gồm một loạt các hành động được thực hiện theo một trình tự quy định.

Religious or solemn ceremony consisting of a series of actions performed according to a prescribed order.

Ví dụ

Many cultures have rituals for weddings and other important events.

Nhiều nền văn hóa có các nghi lễ cho đám cưới và sự kiện quan trọng khác.

Not all families follow the same rituals during the holidays.

Không phải tất cả các gia đình đều thực hiện các nghi lễ giống nhau trong dịp lễ.

What rituals do you think are most meaningful in our society?

Bạn nghĩ rằng những nghi lễ nào là có ý nghĩa nhất trong xã hội chúng ta?

Dạng danh từ của Rituals (Noun)

SingularPlural

Ritual

Rituals

Rituals (Noun Countable)

ɹˈɪtʃulz
ɹˈɪtʃulz
01

Một loạt các hành động hoặc loại hành vi thường xuyên và luôn được ai đó tuân theo.

A series of actions or type of behavior regularly and invariably followed by someone.

Ví dụ

Many cultures have unique rituals for celebrating the New Year.

Nhiều nền văn hóa có những nghi lễ độc đáo để ăn mừng năm mới.

Not all families practice the same rituals during holidays.

Không phải tất cả các gia đình đều thực hiện những nghi lễ giống nhau trong các ngày lễ.

What rituals do you follow for family gatherings?

Bạn thực hiện những nghi lễ nào cho các buổi họp mặt gia đình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rituals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rituals

Không có idiom phù hợp