Bản dịch của từ Ritzy trong tiếng Việt

Ritzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritzy (Adjective)

ɹˈɪtsi
ɹˈɪtsi
01

Phong cách đắt tiền.

Expensively stylish.

Ví dụ

The ritzy restaurant on 5th Avenue is always fully booked.

Nhà hàng sang trọng trên đại lộ 5 luôn được đặt chỗ đầy đủ.

The party at Sarah's house was not ritzy at all.

Bữa tiệc tại nhà Sarah không sang trọng chút nào.

Is that ritzy hotel worth the high price tag?

Khách sạn sang trọng đó có đáng với mức giá cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ritzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ritzy

Không có idiom phù hợp