Bản dịch của từ Rival trong tiếng Việt
Rival
Rival (Noun)
Tom's rival in the competition was his best friend.
Đối thủ của Tom trong cuộc thi là người bạn thân nhất của anh ấy.
The two companies have been rivals in the market for years.
Hai công ty đã là đối thủ trong thị trường suốt nhiều năm.
The football match between the rivals ended in a draw.
Trận đấu bóng đá giữa hai đối thủ kết thúc với tỷ số hòa.
Dạng danh từ của Rival (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rival | Rivals |
Kết hợp từ của Rival (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top (also arch-rival) Đối thủ cạnh tranh | She is the top student in the class. Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp. |
Rival (Verb)
Có vẻ như bằng hoặc có thể so sánh được với.
Be or seem to be equal or comparable to.
Her skills rival those of her competitor in the industry.
Kỹ năng của cô ấy không kém cạnh những đối thủ trong ngành công nghiệp.
The two companies rival each other for market dominance.
Hai công ty cạnh tranh với nhau để chiếm ưu thế thị trường.
Their friendship rivalry is known among their social circle.
Sự cạnh tranh bạn bè của họ được biết đến trong vòng xã hội của họ.
Dạng động từ của Rival (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rival |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rivalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rivalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rivals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rivalling |
Họ từ
Từ "rival" có nghĩa là đối thủ, người cạnh tranh trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, kinh doanh và chiến lược. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều trong các hình thức hưởng lợi xã hội hoặc trong việc chỉ trích lẫn nhau. Tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "rival" với cách phát âm tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào khía cạnh cá nhân trong sự cạnh tranh. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này chủ yếu tập trung vào bối cảnh văn hóa và sự phổ biến trong từng lĩnh vực.
Từ "rival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rivalis", có nghĩa là "người chạy chung một dòng nước", bắt nguồn từ "riva", tức là "bờ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người cạnh tranh vì nguồn tài nguyên hoặc lợi ích chung. Ngày nay, nghĩa của "rival" đã mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đối kháng nhau trong cuộc cạnh tranh, thể hiện một mối quan hệ đối kháng rõ ràng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh và chính trị.
Từ "rival" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt trong các chủ đề đề cập đến kinh doanh, thể thao và giáo dục. Ngoài ra, "rival" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến cuộc cạnh tranh hoặc xung đột giữa các bên, thể hiện sự đối kháng hoặc so sánh giữa các đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp