Bản dịch của từ Rival trong tiếng Việt
Rival
Noun [U/C] Verb

Rival(Noun)
rˈaɪvəl
ˈraɪvəɫ
01
Một người đang cạnh tranh với người khác.
A person who is in competition with another
Ví dụ
Ví dụ
Rival(Verb)
rˈaɪvəl
ˈraɪvəɫ
01
Một người hoặc một vật cạnh tranh với người hoặc vật khác.
To compete with another for the same objective or for superiority
Ví dụ
