Bản dịch của từ Rival company trong tiếng Việt

Rival company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rival company (Noun)

ɹˈaɪvəl kˈʌmpənˌi
ɹˈaɪvəl kˈʌmpənˌi
01

Một công ty cạnh tranh với một công ty khác trong cùng một thị trường.

A company that competes with another in the same market.

Ví dụ

Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.

Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.

Tesla does not consider Ford a rival company in electric vehicles.

Tesla không coi Ford là một công ty đối thủ trong xe điện.

Is Google a rival company to Facebook in social media?

Google có phải là một công ty đối thủ của Facebook trong mạng xã hội không?

Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.

Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.

Microsoft is not a rival company to Google in social media.

Microsoft không phải là một công ty đối thủ của Google trong mạng xã hội.

02

Một tổ chức tìm cách chiếm lĩnh một phần lớn hơn của thị trường so với các đối thủ.

An organization that seeks to gain a greater share of the market than its competitors.

Ví dụ

Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.

Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.

Coca-Cola is not a rival company to Pepsi in the soft drink industry.

Coca-Cola không phải là một công ty đối thủ của Pepsi trong ngành nước ngọt.

Is Amazon a rival company to Walmart in retail sales?

Amazon có phải là một công ty đối thủ của Walmart trong bán lẻ không?

Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.

Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.

Coca-Cola is not a rival company to Pepsi in soft drinks.

Coca-Cola không phải là một công ty đối thủ của Pepsi trong nước ngọt.

03

Một công ty cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự như một công ty khác, nhằm thu hút cùng một khách hàng.

A firm that provides similar products or services as another company, aiming to attract the same customers.

Ví dụ

Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.

Apple là công ty đối thủ của Samsung trong thị trường smartphone.

Coca-Cola is not a rival company to Pepsi in soft drinks.

Coca-Cola không phải là công ty đối thủ của Pepsi trong nước ngọt.

Is Microsoft a rival company to Google in technology services?

Microsoft có phải là công ty đối thủ của Google trong dịch vụ công nghệ không?

Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.

Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.

Facebook is not a rival company to LinkedIn in professional networking.

Facebook không phải là một công ty đối thủ của LinkedIn trong mạng lưới chuyên nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rival company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rival company

Không có idiom phù hợp