Bản dịch của từ Rival company trong tiếng Việt
Rival company

Rival company (Noun)
Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.
Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.
Tesla does not consider Ford a rival company in electric vehicles.
Tesla không coi Ford là một công ty đối thủ trong xe điện.
Is Google a rival company to Facebook in social media?
Google có phải là một công ty đối thủ của Facebook trong mạng xã hội không?
Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.
Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.
Microsoft is not a rival company to Google in social media.
Microsoft không phải là một công ty đối thủ của Google trong mạng xã hội.
Một tổ chức tìm cách chiếm lĩnh một phần lớn hơn của thị trường so với các đối thủ.
An organization that seeks to gain a greater share of the market than its competitors.
Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.
Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.
Coca-Cola is not a rival company to Pepsi in the soft drink industry.
Coca-Cola không phải là một công ty đối thủ của Pepsi trong ngành nước ngọt.
Is Amazon a rival company to Walmart in retail sales?
Amazon có phải là một công ty đối thủ của Walmart trong bán lẻ không?
Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.
Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.
Coca-Cola is not a rival company to Pepsi in soft drinks.
Coca-Cola không phải là một công ty đối thủ của Pepsi trong nước ngọt.
Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.
Apple là công ty đối thủ của Samsung trong thị trường smartphone.
Coca-Cola is not a rival company to Pepsi in soft drinks.
Coca-Cola không phải là công ty đối thủ của Pepsi trong nước ngọt.
Is Microsoft a rival company to Google in technology services?
Microsoft có phải là công ty đối thủ của Google trong dịch vụ công nghệ không?
Apple is a rival company to Samsung in the smartphone market.
Apple là một công ty đối thủ của Samsung trong thị trường điện thoại thông minh.
Facebook is not a rival company to LinkedIn in professional networking.
Facebook không phải là một công ty đối thủ của LinkedIn trong mạng lưới chuyên nghiệp.
"Rival company" ám chỉ các doanh nghiệp cạnh tranh trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực thị trường, nhằm thu hút khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự đối kháng trong mối quan hệ thương mại. Trong tiếng Anh, cụm từ này có hình thức viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do sự khác nhau trong ngữ điệu và âm sắc giữa người nói Anh và người nói Mỹ.