Bản dịch của từ Rivaled trong tiếng Việt

Rivaled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivaled (Verb)

ɹˈaɪvld
ɹˈaɪvld
01

Thì quá khứ của đối thủ.

Past tense of rival.

Ví dụ

In 2020, Facebook rivaled Twitter in social media engagement.

Năm 2020, Facebook đã cạnh tranh với Twitter trong sự tương tác mạng xã hội.

Instagram did not rival Snapchat in user stories last year.

Instagram đã không cạnh tranh với Snapchat về câu chuyện người dùng năm ngoái.

Did TikTok rival YouTube in popularity during 2021?

Liệu TikTok có cạnh tranh với YouTube về độ phổ biến trong năm 2021 không?

Dạng động từ của Rivaled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rival

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rivalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rivalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rivals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rivalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rivaled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of dominant brand names can be a factor leading to monopoly as large companies will attempt to dominate and finally wipe out smaller to maintain their positions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Rivaled

Không có idiom phù hợp