Bản dịch của từ Rivaled trong tiếng Việt
Rivaled

Rivaled (Verb)
In 2020, Facebook rivaled Twitter in social media engagement.
Năm 2020, Facebook đã cạnh tranh với Twitter trong sự tương tác mạng xã hội.
Instagram did not rival Snapchat in user stories last year.
Instagram đã không cạnh tranh với Snapchat về câu chuyện người dùng năm ngoái.
Did TikTok rival YouTube in popularity during 2021?
Liệu TikTok có cạnh tranh với YouTube về độ phổ biến trong năm 2021 không?
Dạng động từ của Rivaled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rival |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rivalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rivalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rivals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rivalling |
Họ từ
Từ "rivaled" là quá khứ phân từ của động từ "rival", có nghĩa là cạnh tranh hoặc so sánh với ai đó hoặc điều gì đó về một khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh, "rivaled" được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "rivaled" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn phong và mức độ cạnh tranh được nhấn mạnh.
Từ "rivaled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rivalis", có nghĩa là "người cạnh tranh". Trong tiếng Latin, "rivus" chỉ dòng nước, ám chỉ đến những người sử dụng cùng một nguồn nước, tức là cạnh tranh với nhau. Từ thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh với nghĩa là tranh chấp, ganh đua. Hiện nay, "rivaled" diễn tả hành động cạnh tranh mạnh mẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm, thể hiện tính chất đối kháng của các mối quan hệ này.
Từ "rivaled" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến so sánh và cạnh tranh. Trong các bài đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả sự cạnh tranh giữa các sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân trong các lĩnh vực như kinh doanh và thể thao. Ngoài ra, "rivaled" cũng thường thấy trong văn bản học thuật, thể hiện sự đối kháng giữa các lý thuyết hoặc quan điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
