Bản dịch của từ Rivel trong tiếng Việt
Rivel

Rivel (Verb)
Làm cho (thứ gì đó, đặc biệt là da) nhăn nheo, nhăn nheo hoặc co lại. cũng với lên. cũng không có đối tượng. bây giờ hiếm (sau này sử dụng thơ và tiếng anh khu vực (trung du phía tây và tây nam)).
To cause something especially the skin to wrinkle pucker or shrivel also with up also without object now rare in later use poetic and english regional west midlands and southwestern.
The harsh sun can rivel the skin of the elderly.
Ánh nắng gay gắt có thể làm nhăn da của người già.
The moisturizer did not rivel my skin at all.
Kem dưỡng ẩm không làm da tôi nhăn chút nào.
Can stress rivel your skin over time?
Căng thẳng có thể làm da bạn nhăn theo thời gian không?
The old man's hands rivelled from years of hard work.
Bàn tay của người đàn ông già đã nhăn nheo vì nhiều năm làm việc vất vả.
Her skin did not rivel despite her age.
Làn da của cô ấy không nhăn nheo mặc dù đã lớn tuổi.
Will the harsh weather cause the leaves to rivel?
Thời tiết khắc nghiệt có khiến lá cây nhăn nheo không?
Làm sáng tỏ, gỡ rối (nghĩa đen và nghĩa bóng). chủ yếu với †lên, ra. bây giờ là newfoundland.
To unravel untangle literal and figurative chiefly with †up out now newfoundland.
The community meeting helped rivel the issues facing local families.
Cuộc họp cộng đồng đã giúp làm rõ các vấn đề của các gia đình địa phương.
The report did not rivel the root causes of social inequality.
Báo cáo không làm rõ nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng xã hội.
Can we rivel the challenges in our education system effectively?
Chúng ta có thể làm rõ các thách thức trong hệ thống giáo dục của mình không?
Từ "rivel" thường không được công nhận là một từ chính thức trong tiếng Anh và có thể là một lỗi chính tả hoặc phiên âm sai của từ "rival". "Rival" có nghĩa là đối thủ, người cạnh tranh trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rival" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa lẫn ngữ pháp, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm trong ngữ điệu. Trong môi trường học thuật, "rival" thường được dùng để chỉ một đối tác hoặc đối thủ trong nghiên cứu hoặc thi đấu.
Từ “rivel” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh “rivalis”, có nghĩa là “người ở bờ sông,” từ “rivus” (suối, dòng nước). Trong lịch sử, từ này ám chỉ đến những cá nhân cạnh tranh trong một môi trường chia sẻ nguồn tài nguyên, chủ yếu là nước. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm, thể hiện quan hệ đối kháng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến thương mại.
Từ "rival" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về cạnh tranh trong các lĩnh vực như học tập, thể thao hoặc kinh doanh. Ở phần Listening và Reading, từ này thường được nhắc đến trong các bài thuyết trình hoặc tài liệu mô tả mối quan hệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân. Trong nhiều tình huống phổ biến, "rival" thường được sử dụng để diễn tả sự đối đầu giữa các đối thủ trong thể thao hoặc trong bối cảnh cạnh tranh thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp