Bản dịch của từ River delta trong tiếng Việt

River delta

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

River delta (Idiom)

01

Địa hình nơi sông gặp nước, đặc trưng bởi sự lắng đọng trầm tích.

A landform where a river meets a body of water characterized by sediment deposition.

Ví dụ

The Mississippi River delta supports diverse social communities and economies.

Delta sông Mississippi hỗ trợ các cộng đồng xã hội và nền kinh tế đa dạng.

Many people do not live near the river delta due to flooding.

Nhiều người không sống gần delta sông vì lũ lụt.

Is the river delta important for local social development in New Orleans?

Delta sông có quan trọng cho sự phát triển xã hội địa phương ở New Orleans không?

02

Vùng ở cửa sông, thường có hình tam giác.

A region at the mouth of a river typically forming a triangular shape.

Ví dụ

The Mekong River delta is vital for Vietnam's agriculture and economy.

Đồng bằng sông Cửu Long rất quan trọng cho nông nghiệp và kinh tế Việt Nam.

The Nile River delta does not support many urban developments.

Đồng bằng sông Nile không hỗ trợ nhiều phát triển đô thị.

Is the Ganges River delta important for local communities?

Đồng bằng sông Hằng có quan trọng đối với các cộng đồng địa phương không?

03

Một hệ sinh thái phong phú hỗ trợ động vật hoang dã và thảm thực vật đa dạng.

A rich ecosystem that supports diverse wildlife and vegetation.

Ví dụ

The Mekong River delta supports many unique species of birds and fish.

Đồng bằng sông Mekong hỗ trợ nhiều loài chim và cá độc đáo.

The river delta does not have enough protection for its wildlife.

Đồng bằng sông không có đủ sự bảo vệ cho động vật hoang dã.

Does the river delta attract tourists interested in nature and wildlife?

Đồng bằng sông có thu hút khách du lịch quan tâm đến thiên nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/river delta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with River delta

Không có idiom phù hợp