Bản dịch của từ River delta trong tiếng Việt
River delta

River delta (Idiom)
Địa hình nơi sông gặp nước, đặc trưng bởi sự lắng đọng trầm tích.
A landform where a river meets a body of water characterized by sediment deposition.
The Mississippi River delta supports diverse social communities and economies.
Delta sông Mississippi hỗ trợ các cộng đồng xã hội và nền kinh tế đa dạng.
Many people do not live near the river delta due to flooding.
Nhiều người không sống gần delta sông vì lũ lụt.
Is the river delta important for local social development in New Orleans?
Delta sông có quan trọng cho sự phát triển xã hội địa phương ở New Orleans không?
The Mekong River delta is vital for Vietnam's agriculture and economy.
Đồng bằng sông Cửu Long rất quan trọng cho nông nghiệp và kinh tế Việt Nam.
The Nile River delta does not support many urban developments.
Đồng bằng sông Nile không hỗ trợ nhiều phát triển đô thị.
Is the Ganges River delta important for local communities?
Đồng bằng sông Hằng có quan trọng đối với các cộng đồng địa phương không?
Một hệ sinh thái phong phú hỗ trợ động vật hoang dã và thảm thực vật đa dạng.
A rich ecosystem that supports diverse wildlife and vegetation.
The Mekong River delta supports many unique species of birds and fish.
Đồng bằng sông Mekong hỗ trợ nhiều loài chim và cá độc đáo.
The river delta does not have enough protection for its wildlife.
Đồng bằng sông không có đủ sự bảo vệ cho động vật hoang dã.
Does the river delta attract tourists interested in nature and wildlife?
Đồng bằng sông có thu hút khách du lịch quan tâm đến thiên nhiên không?
Delta sông là một khu vực hình thành khi một con sông đổ ra biển, hồ hoặc đại dương, tạo ra một vùng đất mới từ các chất phù sa lắng đọng. Khu vực này thường có hình dạng như một cái chóp hoặc quạt. Trong tiếng Anh, cụm từ "river delta" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong các ngữ cảnh địa lý hoặc sinh thái.
Thuật ngữ "delta" xuất phát từ chữ cái Hy Lạp "Δ" (delta), được đặt tên theo hình dạng giống như một tam giác của vùng đất phù sa hình thành tại cửa sông. Hình thành từ gốc tiếng Latin "delta", thuật ngữ này chỉ rõ đặc điểm địa lý của các vùng đất này. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh liên kết chặt chẽ giữa hình dạng địa lý và quá trình bồi tụ đất diễn ra do dòng chảy sông, phần nào làm nổi bật vai trò của các đồng bằng ven sông trong hệ sinh thái.
Từ "river delta" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý và sinh thái, trong khi trong phần viết, thí sinh có thể phải phân tích tác động của delta đối với môi trường và con người. Ngoài ra, "river delta" thường được đề cập trong nghiên cứu địa lý, môi trường, và khí hậu, đặc biệt khi thảo luận về sự hình thành, biến đổi và tầm quan trọng của các vùng đất ngập nước này.