Bản dịch của từ River delta trong tiếng Việt
River delta

River delta(Idiom)
Địa hình nơi sông gặp nước, đặc trưng bởi sự lắng đọng trầm tích.
A landform where a river meets a body of water characterized by sediment deposition.
Một hệ sinh thái phong phú hỗ trợ động vật hoang dã và thảm thực vật đa dạng.
A rich ecosystem that supports diverse wildlife and vegetation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Delta sông là một khu vực hình thành khi một con sông đổ ra biển, hồ hoặc đại dương, tạo ra một vùng đất mới từ các chất phù sa lắng đọng. Khu vực này thường có hình dạng như một cái chóp hoặc quạt. Trong tiếng Anh, cụm từ "river delta" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong các ngữ cảnh địa lý hoặc sinh thái.
Thuật ngữ "delta" xuất phát từ chữ cái Hy Lạp "Δ" (delta), được đặt tên theo hình dạng giống như một tam giác của vùng đất phù sa hình thành tại cửa sông. Hình thành từ gốc tiếng Latin "delta", thuật ngữ này chỉ rõ đặc điểm địa lý của các vùng đất này. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh liên kết chặt chẽ giữa hình dạng địa lý và quá trình bồi tụ đất diễn ra do dòng chảy sông, phần nào làm nổi bật vai trò của các đồng bằng ven sông trong hệ sinh thái.
Từ "river delta" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý và sinh thái, trong khi trong phần viết, thí sinh có thể phải phân tích tác động của delta đối với môi trường và con người. Ngoài ra, "river delta" thường được đề cập trong nghiên cứu địa lý, môi trường, và khí hậu, đặc biệt khi thảo luận về sự hình thành, biến đổi và tầm quan trọng của các vùng đất ngập nước này.
Delta sông là một khu vực hình thành khi một con sông đổ ra biển, hồ hoặc đại dương, tạo ra một vùng đất mới từ các chất phù sa lắng đọng. Khu vực này thường có hình dạng như một cái chóp hoặc quạt. Trong tiếng Anh, cụm từ "river delta" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong các ngữ cảnh địa lý hoặc sinh thái.
Thuật ngữ "delta" xuất phát từ chữ cái Hy Lạp "Δ" (delta), được đặt tên theo hình dạng giống như một tam giác của vùng đất phù sa hình thành tại cửa sông. Hình thành từ gốc tiếng Latin "delta", thuật ngữ này chỉ rõ đặc điểm địa lý của các vùng đất này. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh liên kết chặt chẽ giữa hình dạng địa lý và quá trình bồi tụ đất diễn ra do dòng chảy sông, phần nào làm nổi bật vai trò của các đồng bằng ven sông trong hệ sinh thái.
Từ "river delta" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý và sinh thái, trong khi trong phần viết, thí sinh có thể phải phân tích tác động của delta đối với môi trường và con người. Ngoài ra, "river delta" thường được đề cập trong nghiên cứu địa lý, môi trường, và khí hậu, đặc biệt khi thảo luận về sự hình thành, biến đổi và tầm quan trọng của các vùng đất ngập nước này.
