Bản dịch của từ Rivulose trong tiếng Việt
Rivulose

Rivulose (Adjective)
Được đánh dấu bằng những đường ngoằn ngoèo không đều hoặc những luống giống như những dòng sông được đánh dấu trên bản đồ.
Marked with irregular sinuous lines or furrows resembling rivers marked on a map.
The artist used rivulose patterns to depict social connections in her work.
Nghệ sĩ đã sử dụng các mẫu gợn sóng để thể hiện mối liên kết xã hội trong tác phẩm của cô.
The community map is not rivulose; it looks very straightforward.
Bản đồ cộng đồng không có đường gợn sóng; nó trông rất đơn giản.
Are the social networks represented as rivulose lines in this diagram?
Có phải các mạng xã hội được thể hiện như các đường gợn sóng trong sơ đồ này không?
"Rivulose" là một tính từ dùng để mô tả bề mặt có các rãnh hoặc đường gờ nhỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học. Từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nghĩa là không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Rivulose có thể xuất hiện trong mô tả cấu trúc của lá hoặc bề mặt của các loài thực vật, nhấn mạnh đặc điểm hình dạng. Tính từ này mang tính chất mô tả và thường được dùng trong các nghiên cứu về thực vật.
Từ "rivulose" xuất phát từ gốc Latin "rivulus", có nghĩa là "dòng suối nhỏ". Trong văn phong khoa học, "rivulose" thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hay cấu trúc có hình dạng giống như các đường rãnh, nhánh nhỏ hoặc vết nứt, giống như những dòng nước chảy trên bề mặt. Kết nối với nghĩa hiện tại, "rivulose" thể hiện đặc điểm kết cấu tỉ mỉ, phản ánh tính chất tự nhiên của môi trường sống.
Từ "rivulose" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật và sinh học, từ này thường được dùng để mô tả các bề mặt có hình dạng giống như rãnh hoặc rãnh nước, phổ biến trong nghiên cứu về thực vật hoặc động vật. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong các tài liệu khác cũng rất hạn chế, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu.