Bản dịch của từ Rivulose trong tiếng Việt

Rivulose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivulose (Adjective)

01

Được đánh dấu bằng những đường ngoằn ngoèo không đều hoặc những luống giống như những dòng sông được đánh dấu trên bản đồ.

Marked with irregular sinuous lines or furrows resembling rivers marked on a map.

Ví dụ

The artist used rivulose patterns to depict social connections in her work.

Nghệ sĩ đã sử dụng các mẫu gợn sóng để thể hiện mối liên kết xã hội trong tác phẩm của cô.

The community map is not rivulose; it looks very straightforward.

Bản đồ cộng đồng không có đường gợn sóng; nó trông rất đơn giản.

Are the social networks represented as rivulose lines in this diagram?

Có phải các mạng xã hội được thể hiện như các đường gợn sóng trong sơ đồ này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rivulose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rivulose

Không có idiom phù hợp