Bản dịch của từ Rizz trong tiếng Việt

Rizz

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rizz (Noun)

01

(từ lóng) khả năng quyến rũ một người yêu tiềm năng (thường là nữ).

Slang ones ability to seduce a potential usually female love interest.

Ví dụ

His rizz helped him win over the girl at the party.

Khả năng quyến rũ của anh ấy giúp anh ấy chiến thắng cô gái tại bữa tiệc.

She was impressed by his natural rizz when they first met.

Cô ấy ấn tượng với khả năng quyến rũ tự nhiên của anh ấy khi họ gặp nhau lần đầu.

The guy's charming rizz made him popular among his peers.

Khả năng quyến rũ đáng yêu của chàng trai đã khiến anh ấy trở nên phổ biến trong nhóm bạn.

Dạng danh từ của Rizz (Noun)

SingularPlural

Rizz

-

Rizz (Verb)

01

(chuyển tiếp, tiếng lóng) để quyến rũ một người yêu (thường là nữ); để thu hút ai đó bằng cách sử dụng rizz.

Transitive slang to seduce a usually female love interest to attract someone using rizz.

Ví dụ

He tried to rizz her by complimenting her outfit.

Anh ta cố gắng rizz cô ấy bằng việc khen ngợi trang phục của cô.

The influencer used her charm to rizz her followers.

Người ảnh hưởng sử dụng sức hút của mình để rizz người theo dõi của mình.

The actor rizzed the audience with his captivating smile.

Diễn viên đã rizz khán giả bằng nụ cười cuốn hút của mình.

Dạng động từ của Rizz (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rizz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rizzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rizzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rizzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rizzing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rizz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rizz

Không có idiom phù hợp