Bản dịch của từ Roach trong tiếng Việt

Roach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roach (Noun)

ɹˈoʊtʃ
ɹˈoʊtʃ
01

Phần cong của cánh buồm trước và sau kéo dài ra ngoài một đường thẳng giữa hai trong số ba góc của nó, đặc biệt là ở phía đỉa.

A curved part of a fore-and-aft sail extending beyond a straight line between any two of its three corners, especially on the leech side.

Ví dụ

The roach of the sail fluttered in the wind during the regatta.

Cái roach của buồm rủ rê trong gió trong cuộc thi đua.

The sailor adjusted the roach to optimize the sail's performance.

Người lái tàu điều chỉnh cái roach để tối ưu hiệu suất của buồm.

The roach on the sail helps in providing extra lift for speed.

Cái roach trên buồm giúp tạo ra lực đẩy thêm cho tốc độ.

02

Một loài cá nước ngọt á-âu thuộc họ cá chép, được những người câu cá ưa chuộng. nó có thể lai với các loài cá liên quan, đặc biệt là cá rudd và cá tráp.

An edible eurasian freshwater fish of the carp family, popular with anglers. it can hybridize with related fishes, notably rudd and bream.

Ví dụ

The social event featured a cooking competition using roach as the main ingredient.

Sự kiện xã hội có cuộc thi nấu ăn sử dụng cá roach là thành phần chính.

Anglers in the social club often catch roach during their fishing trips.

Người câu cá trong câu lạc bộ xã hội thường bắt cá roach trong chuyến câu của họ.

The social gathering at the lake celebrated the hybridization of roach with bream.

Buổi tụ tập xã hội tại hồ kỷ niệm việc lai tạo giữa cá roach với cá bream.

03

Một cuộn thẻ hoặc giấy tạo thành đầu điếu thuốc lá cần sa.

A roll of card or paper that forms the butt of a cannabis cigarette.

Ví dụ

He passed around a roach during the gathering.

Anh ta truyền đi một roach trong buổi tụ tập.

They shared a roach while discussing social issues.

Họ chia sẻ một roach khi thảo luận về vấn đề xã hội.

She rolled a roach to smoke with her friends.

Cô ấy cuốn một roach để hút cùng bạn bè.

04

Một con gián.

A cockroach.

Ví dụ

The roach scurried across the kitchen floor at the party.

Con gián chạy qua sàn nhà bếp trong buổi tiệc.

She shrieked when she saw a roach in her living room.

Cô ấy la hét khi thấy con gián trong phòng khách.

The roach infestation in the apartment needed immediate attention.

Sự xâm nhập của gián trong căn hộ cần được chú ý ngay lập tức.

Dạng danh từ của Roach (Noun)

SingularPlural

Roach

Roaches

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roach

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.