Bản dịch của từ Roadbed trong tiếng Việt

Roadbed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roadbed (Noun)

ɹˈoʊdbɛd
ɹˈoʊdbɛd
01

Vật liệu đổ xuống làm đường.

The material laid down to form a road.

Ví dụ

The roadbed of Main Street was repaired last summer for safety.

Lớp nền đường của Phố Chính đã được sửa chữa vào mùa hè vừa qua để đảm bảo an toàn.

The roadbed is not strong enough for heavy trucks in our town.

Lớp nền đường không đủ mạnh cho các xe tải nặng ở thị trấn của chúng ta.

Is the roadbed on Elm Street being upgraded this year?

Có phải lớp nền đường trên Phố Duối đang được nâng cấp trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roadbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roadbed

Không có idiom phù hợp