Bản dịch của từ Roamer trong tiếng Việt
Roamer

Roamer (Noun)
Người đi không có đích đến cố định.
A person who travels with no fixed destination.
The roamer explored new cities every month.
Người lang thang khám phá thành phố mới mỗi tháng.
She is not a roamer but prefers staying in one place.
Cô ấy không phải là người lang thang nhưng thích ở một nơi.
Is John a roamer who enjoys traveling to different countries?
John có phải là người lang thang thích đi du lịch đến các quốc gia khác không?
Roamer (Verb)
She enjoys being a roamer, exploring new cities every weekend.
Cô ấy thích làm người lang thang, khám phá thành phố mới mỗi cuối tuần.
He doesn't like to roamer aimlessly without a plan in mind.
Anh ấy không thích lang thang mà không có kế hoạch cụ thể.
Do you think being a roamer helps improve language skills?
Bạn có nghĩ việc làm người lang thang giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ không?
Họ từ
Từ "roamer" chỉ một người thường xuyên di chuyển, đi du lịch hoặc khám phá những địa điểm mới mà không có một điểm đến cố định. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "roamer" có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể gợi lên hình ảnh một người lãng du, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính di động và khám phá. Việc sử dụng từ này có thể tập trung vào cảm giác tự do hoặc sự phiêu lưu trong quá trình di chuyển.
Từ "roamer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "romen", có nghĩa là "đi lang thang". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "romāre", có nghĩa là "du ngoạn". Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến việc khám phá và di chuyển tự do. Ngày nay, "roamer" thường chỉ những người thích du lịch và khám phá mà không có điểm đến cụ thể, phản ánh tinh thần phiêu lưu cùng sự tự do trong việc khám phá thế giới.
Từ "roamer" không có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh du lịch và khám phá, thể hiện ý nghĩa của người đi lang thang hoặc du hành không định hướng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "roamer" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sở thích du lịch, lối sống tự do và khám phá những địa điểm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp