Bản dịch của từ Roaster trong tiếng Việt
Roaster

Roaster (Noun)
The community center purchased a new roaster for their events.
Trung tâm cộng đồng đã mua một chiếc lò nướng mới cho các sự kiện của họ.
The local charity organization borrowed a roaster for the fundraiser.
Tổ chức từ thiện địa phương đã mượn một cái lò nướng cho buổi quyên góp tiền.
The neighborhood block party used a large roaster to cook food.
Buổi tiệc hàng xóm đã sử dụng một cái lò nướng lớn để nấu thức ăn.
Dạng danh từ của Roaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roaster | Roasters |
Roaster (Verb)
The chef will roaster a whole pig for the community barbecue.
Đầu bếp sẽ nướng một con lợn toàn bộ cho buổi nướng chung của cộng đồng.
They plan to roaster marshmallows over the campfire during the event.
Họ dự định nướng kẹo dẻo trên lửa trại trong sự kiện.
The volunteers will roaster hot dogs for the charity fundraiser.
Các tình nguyện viên sẽ nướng xúc xích cho buổi gây quỹ từ thiện.
Họ từ
Từ "roaster" trong tiếng Anh chỉ đến một thiết bị hoặc phương pháp nướng thực phẩm, thường là thịt hoặc hạt cà phê. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "roaster" có thể là loại lò nướng hoặc một thiết bị riêng biệt để chế biến thức ăn. Ở Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn trong ngành thực phẩm, trong khi ở Anh, "roasting tin" thường được sử dụng để chỉ khay nướng. Mặc dù chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng, ý nghĩa cơ bản của "roaster" vẫn không thay đổi.
Từ "roaster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "roastare", có nghĩa là "nướng" hoặc "rang". Từ này đã được chuyển biến qua tiếng Pháp trung cổ thành "rost", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện nay, "roaster" không chỉ ám chỉ thiết bị dùng để nướng thực phẩm, mà còn đề cập đến những người chuyên rang cà phê, thể hiện sự phát triển của từ này trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ "roaster" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này được sử dụng thường xuyên để chỉ thiết bị hoặc người rang cà phê. Tình huống phổ biến liên quan đến "roaster" có thể là trong các quán cà phê hoặc xưởng rang cà phê, nơi việc chế biến và cải thiện hương vị của cà phê là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp