Bản dịch của từ Roaster trong tiếng Việt

Roaster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roaster (Noun)

ɹˈoʊstɚ
ɹˈoʊstəɹ
01

Một thùng chứa lớn, mở để nướng thực phẩm như thịt hoặc hạt dẻ.

A large open container for roasting food such as meat or chestnuts.

Ví dụ

The community center purchased a new roaster for their events.

Trung tâm cộng đồng đã mua một chiếc lò nướng mới cho các sự kiện của họ.

The local charity organization borrowed a roaster for the fundraiser.

Tổ chức từ thiện địa phương đã mượn một cái lò nướng cho buổi quyên góp tiền.

The neighborhood block party used a large roaster to cook food.

Buổi tiệc hàng xóm đã sử dụng một cái lò nướng lớn để nấu thức ăn.

Dạng danh từ của Roaster (Noun)

SingularPlural

Roaster

Roasters

Roaster (Verb)

ɹˈoʊstɚ
ɹˈoʊstəɹ
01

Nấu (thực phẩm, đặc biệt là thịt) bằng nhiệt khô, thường là trong lò nướng hoặc trên lửa.

Cook food especially meat using dry heat typically in an oven or over a fire.

Ví dụ

The chef will roaster a whole pig for the community barbecue.

Đầu bếp sẽ nướng một con lợn toàn bộ cho buổi nướng chung của cộng đồng.

They plan to roaster marshmallows over the campfire during the event.

Họ dự định nướng kẹo dẻo trên lửa trại trong sự kiện.

The volunteers will roaster hot dogs for the charity fundraiser.

Các tình nguyện viên sẽ nướng xúc xích cho buổi gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roaster

Không có idiom phù hợp