Bản dịch của từ Robert trong tiếng Việt

Robert

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robert (Noun)

ɹˈɑbɚt
ɹɑbˈɛɹ
01

Tên của một người đàn ông.

The name of a man.

Ví dụ

Robert is a popular name in many English-speaking countries.

Robert là một tên phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

I don't know anyone named Robert in my social circle.

Tôi không biết ai tên Robert trong vòng xã hội của tôi.

Is Robert attending the IELTS writing workshop tomorrow?

Robert có tham gia hội thảo viết IELTS vào ngày mai không?

Robert (Noun Countable)

ɹˈɑbɚt
ɹɑbˈɛɹ
01

Là loại tuốc nơ vít có đầu dẹt dùng để vặn vít.

A type of screwdriver with a flat end used for turning screws.

Ví dụ

Robert always carries a flathead screwdriver in his toolbox.

Robert luôn mang theo một cây tua vít đầu phẳng trong hộp dụng cụ của mình.

I never saw Robert using a Phillips screwdriver for any task.

Tôi chưa bao giờ thấy Robert sử dụng tua vít loại Phillips cho bất kỳ công việc nào.

Does Robert need a new set of flathead screwdrivers for his project?

Robert cần một bộ tua vít đầu phẳng mới cho dự án của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robert

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.