Bản dịch của từ Roc trong tiếng Việt

Roc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roc (Noun)

ɹˈɑk
ɹˈɑk
01

Một loài chim thần thoại khổng lồ được mô tả trong đêm ả rập.

A gigantic mythological bird described in the arabian nights.

Ví dụ

The roc symbolizes power and strength in Arabian folklore.

Con roc tượng trưng cho quyền lực và sức mạnh trong văn hóa dân gian Ả Rập.

Legends often depict the roc as carrying off elephants in flight.

Truyền thuyết thường mô tả con roc đang chở những con voi đang bay.

The Arabian Nights tales feature the roc as a majestic creature.

Những câu chuyện về Đêm Ả Rập mô tả con roc là một sinh vật hùng vĩ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roc

Không có idiom phù hợp