Bản dịch của từ Roc trong tiếng Việt
Roc

Roc (Noun)
Một loài chim thần thoại khổng lồ được mô tả trong đêm ả rập.
A gigantic mythological bird described in the arabian nights.
The roc symbolizes power and strength in Arabian folklore.
Con roc tượng trưng cho quyền lực và sức mạnh trong văn hóa dân gian Ả Rập.
Legends often depict the roc as carrying off elephants in flight.
Truyền thuyết thường mô tả con roc đang chở những con voi đang bay.
The Arabian Nights tales feature the roc as a majestic creature.
Những câu chuyện về Đêm Ả Rập mô tả con roc là một sinh vật hùng vĩ.
Họ từ
Từ "roc" chỉ đến một loài chim khổng lồ trong thần thoại Ả Rập, thường được mô tả là có khả năng bay và mang theo con mồi nặng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm hay cách sử dụng. Từ "roc" thường xuất hiện trong văn học cổ điển, đặc biệt là trong những câu chuyện như "Ngàn lẻ một đêm", và trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự kỳ diệu trong văn hóa dân gian.
Từ "roc" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "rukhkh", chỉ một loài chim khổng lồ trong truyền thuyết. Từ này được đưa vào tiếng Latinh qua tiếng Pháp, thường được miêu tả trong các tác phẩm văn học hư cấu như "Một Nghìn và Một Đêm". Sự kết nối giữa tên gọi và ý nghĩa của từ này nằm ở hình ảnh về một sinh vật mạnh mẽ, biểu trưng cho sức mạnh và quyền lực trong văn hóa dân gian, ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "roc" xuất hiện chủ yếu trong các bài kiểm tra thành phần viết và nói của IELTS, nhưng tần suất sử dụng còn khá hạn chế do đây là một thuật ngữ mang tính văn hóa và huyền thoại. Trong bối cảnh văn chương và thần thoại, "roc" thường được dùng để chỉ một loài chim khổng lồ trong văn hóa Ả Rập. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về văn học cổ điển hoặc trong những bài phê bình về văn hóa huyền bí.