Bản dịch của từ Rock pool trong tiếng Việt

Rock pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock pool (Noun)

ɹˈɑk pˈul
ɹˈɑk pˈul
01

Là vùng nước còn sót lại trên bãi đá sau khi thủy triều rút.

An area of water left in a rocky area after the tide has gone out.

Ví dụ

The children enjoyed exploring the rock pool during the field trip.

Các em thích khám phá hồ nước đá trong chuyến đi thực địa.

There was nothing interesting in the rock pool near the beach.

Không có gì thú vị trong hồ nước đá gần bãi biển.

Did you see any crabs in the rock pool at the park?

Bạn có thấy con cua nào trong hồ nước đá ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock pool

Không có idiom phù hợp