Bản dịch của từ Rock pool trong tiếng Việt
Rock pool

Rock pool (Noun)
The children enjoyed exploring the rock pool during the field trip.
Các em thích khám phá hồ nước đá trong chuyến đi thực địa.
There was nothing interesting in the rock pool near the beach.
Không có gì thú vị trong hồ nước đá gần bãi biển.
Did you see any crabs in the rock pool at the park?
Bạn có thấy con cua nào trong hồ nước đá ở công viên không?
"Rock pool" là thuật ngữ chỉ các vũng nước tự nhiên hình thành trong các khe đá ven bờ biển, khi nước thủy triều rút xuống. Những vũng nước này thường chứa đựng một hệ sinh thái phong phú với nhiều loài sinh vật biển. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ ràng về thuật ngữ này, vì nó được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong âm điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào các nguyên âm và âm tiết.
Từ "rock pool" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, trong đó "rock" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "rocc", nghĩa là đá hoặc khối lớn, và "pool" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "pōl", chỉ một vùng nước nhỏ hoặc ao. Sự kết hợp này mô tả các vùng nước nhỏ được hình thành bởi các khối đá ven biển, thường chứa đựng đa dạng sinh học phong phú. Sự hiện hữu của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với sinh thái học và bảo tồn môi trường.
Khái niệm "rock pool" (vũng đá) ít được đề cập trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và sinh thái. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ sinh thái biển hoặc môi trường tự nhiên. Ngoài ra, "rock pool" cũng thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu sinh học về động thực vật sống trong môi trường biển ven bờ, đặc biệt ở các khu vực có thủy triều.