Bản dịch của từ Rock solid trong tiếng Việt
Rock solid

Rock solid (Adjective)
Hoàn toàn đáng tin cậy và an toàn.
Completely reliable and safe.
Her rock solid support helped me during my difficult times last year.
Sự hỗ trợ vững chắc của cô ấy đã giúp tôi trong thời gian khó khăn năm ngoái.
His promises are not rock solid; he often breaks them.
Lời hứa của anh ấy không vững chắc; anh ấy thường phá vỡ chúng.
Is your friendship rock solid, even after the argument last month?
Tình bạn của bạn có vững chắc không, ngay cả sau cuộc cãi vã tháng trước?
Rock solid (Noun)
Her support for the community is rock solid and unwavering.
Sự hỗ trợ của cô ấy cho cộng đồng rất vững chắc và kiên định.
His rock solid friendship did not falter during tough times.
Tình bạn vững chắc của anh ấy không hề lung lay trong những lúc khó khăn.
Is their commitment to social justice rock solid and dependable?
Liệu cam kết của họ đối với công bằng xã hội có vững chắc không?
"Cứng như đá" (rock solid) là một tính từ mô tả sự vững chắc, kiên định và không dễ bị ảnh hưởng, thường được sử dụng để chỉ các vật thể, ý tưởng hoặc quyết định có tính ổn định cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, pháp lý hoặc trong mô tả tính cách cá nhân.
Cụm từ "rock solid" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rock" xuất phát từ từ tiếng Latinh "cāsus" (nghĩa là đá, vững chắc). Những khái niệm này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "rock solid" được dùng để miêu tả tính chắc chắn, đáng tin cậy của một vật thể, và theo thời gian, nó đã phát triển sang nghĩa biểu trưng để chỉ sự vững chãi và ổn định trong các lĩnh vực khác nhau như tư tưởng, quyết định hay tình cảm.
Cụm từ "rock solid" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, để miêu tả sự ổn định, đáng tin cậy hoặc chắc chắn về một điều gì đó. Tần suất xuất hiện không cao trong Reading và Listening, nhưng vẫn có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả tính chất hay đặc điểm. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được áp dụng khi bàn về các đối tượng như niềm tin, kế hoạch hay chiến lược, nơi mà sự vững chắc là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp