Bản dịch của từ Rock solid trong tiếng Việt

Rock solid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock solid (Adjective)

ɹˈɑk sˈɑləd
ɹˈɑk sˈɑləd
01

Hoàn toàn đáng tin cậy và an toàn.

Completely reliable and safe.

Ví dụ

Her rock solid support helped me during my difficult times last year.

Sự hỗ trợ vững chắc của cô ấy đã giúp tôi trong thời gian khó khăn năm ngoái.

His promises are not rock solid; he often breaks them.

Lời hứa của anh ấy không vững chắc; anh ấy thường phá vỡ chúng.

Is your friendship rock solid, even after the argument last month?

Tình bạn của bạn có vững chắc không, ngay cả sau cuộc cãi vã tháng trước?

Rock solid (Noun)

ɹˈɑk sˈɑləd
ɹˈɑk sˈɑləd
01

Một chất hoặc vật thể rắn chắc và đáng tin cậy.

A substance or object that is solid and reliable.

Ví dụ

Her support for the community is rock solid and unwavering.

Sự hỗ trợ của cô ấy cho cộng đồng rất vững chắc và kiên định.

His rock solid friendship did not falter during tough times.

Tình bạn vững chắc của anh ấy không hề lung lay trong những lúc khó khăn.

Is their commitment to social justice rock solid and dependable?

Liệu cam kết của họ đối với công bằng xã hội có vững chắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock solid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock solid

Không có idiom phù hợp