Bản dịch của từ Rocket ignition trong tiếng Việt

Rocket ignition

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocket ignition (Noun)

ɹˌɑkətɨɡnˈeɪʃən
ɹˌɑkətɨɡnˈeɪʃən
01

Một thiết bị hoặc hệ thống để đốt cháy động cơ tên lửa.

A device or system for igniting a rocket engine.

Ví dụ

The rocket ignition system was tested successfully in California last month.

Hệ thống kích nổ tên lửa đã được thử nghiệm thành công ở California tháng trước.

The rocket ignition did not fail during the launch in 2022.

Hệ thống kích nổ tên lửa không bị hỏng trong vụ phóng năm 2022.

Is the rocket ignition ready for the next mission in December?

Hệ thống kích nổ tên lửa đã sẵn sàng cho nhiệm vụ tiếp theo vào tháng Mười Hai chưa?

Rocket ignition (Phrase)

ɹˌɑkətɨɡnˈeɪʃən
ɹˌɑkətɨɡnˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình đốt cháy tên lửa.

The act or process of igniting a rocket.

Ví dụ

The rocket ignition at Cape Canaveral was successful last Tuesday.

Việc khởi động tên lửa tại Cape Canaveral đã thành công vào thứ Ba tuần trước.

The rocket ignition did not occur during the test launch.

Việc khởi động tên lửa đã không xảy ra trong buổi thử nghiệm.

When is the next rocket ignition scheduled for this month?

Khi nào việc khởi động tên lửa tiếp theo được lên lịch trong tháng này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rocket ignition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocket ignition

Không có idiom phù hợp