Bản dịch của từ Rocket ignition trong tiếng Việt
Rocket ignition
Rocket ignition (Noun)
The rocket ignition system was tested successfully in California last month.
Hệ thống kích nổ tên lửa đã được thử nghiệm thành công ở California tháng trước.
The rocket ignition did not fail during the launch in 2022.
Hệ thống kích nổ tên lửa không bị hỏng trong vụ phóng năm 2022.
Is the rocket ignition ready for the next mission in December?
Hệ thống kích nổ tên lửa đã sẵn sàng cho nhiệm vụ tiếp theo vào tháng Mười Hai chưa?
Rocket ignition (Phrase)
The rocket ignition at Cape Canaveral was successful last Tuesday.
Việc khởi động tên lửa tại Cape Canaveral đã thành công vào thứ Ba tuần trước.
The rocket ignition did not occur during the test launch.
Việc khởi động tên lửa đã không xảy ra trong buổi thử nghiệm.
When is the next rocket ignition scheduled for this month?
Khi nào việc khởi động tên lửa tiếp theo được lên lịch trong tháng này?
Khởi động tên lửa (rocket ignition) là quá trình kích hoạt sự cháy của nhiên liệu trong động cơ tên lửa, tạo ra lực đẩy cần thiết để phương tiện bay vào không gian. Quá trình này bao gồm việc sử dụng các hệ thống kích nổ và các cảm biến để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu. Khởi động tên lửa có thể khác nhau giữa các hệ thống tên lửa, nhưng mục tiêu chung là đạt được sự kiểm soát chính xác trong giai đoạn khởi động.
Từ "rocket" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rocca", nghĩa là "bánh xe" hoặc "đồ chơi". Vào thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ này được áp dụng cho các thiết bị có khả năng phóng lên không trung, như pháo. Từ "ignition" bắt nguồn từ tiếng Latin "ignitio", có nghĩa là "sự đốt cháy". Sự kết hợp của hai khái niệm này đã tạo ra thuật ngữ "rocket ignition", chỉ quá trình khởi động động cơ tên lửa, phản ánh sự phát triển trong công nghệ hàng không vũ trụ.
Cụm từ "rocket ignition" được sử dụng với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Trong các bài viết học thuật về không gian, vật lý hoặc kỹ thuật hàng không, cụm này mô tả quá trình khởi động động cơ tên lửa. Nó thường xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu, thuyết trình kỹ thuật hoặc giải thích công nghệ liên quan đến động lực học và lĩnh vực không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp