Bản dịch của từ Rocketship trong tiếng Việt

Rocketship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocketship (Noun)

ɹˈɑkəʃtˌɪp
ɹˈɑkəʃtˌɪp
01

Một tàu vũ trụ hoặc tên lửa được cung cấp bởi động cơ tên lửa.

A spacecraft or missile that is powered by rocket engines.

Ví dụ

The rocketship launched successfully, exciting the crowd.

Tàu vũ trụ phóng thành công, làm cho đám đông hào hứng.

The children watched a documentary about the history of rocketships.

Các em nhỏ xem một bộ phim tài liệu về lịch sử của tàu vũ trụ.

The company invested in developing new technologies for rocketships.

Công ty đầu tư vào việc phát triển công nghệ mới cho tàu vũ trụ.

The rocketship launched successfully, thrilling the spectators.

Phi thuyền phóng thành công, làm cho khán giả hồi hộp.

The astronaut piloted the rocketship to explore outer space.

Phi hành gia lái phi thuyền để khám phá không gian bên ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocketship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocketship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.