Bản dịch của từ Rocking chair trong tiếng Việt
Rocking chair

Rocking chair (Noun)
The rocking chair in the living room is very comfortable.
Ghế đạp trong phòng khách rất thoải mái.
She doesn't like the old rocking chair in her grandmother's house.
Cô ấy không thích chiếc ghế đạp cũ trong nhà bà.
Do you think a rocking chair would be a good addition?
Bạn có nghĩ rằng một chiếc ghế đạp sẽ là một sự bổ sung tốt không?
Ghế lắc (rocking chair) là một loại ghế đặc biệt có hai chân cong, cho phép người ngồi có thể lắc qua lại. Ghế lắc thường được sử dụng trong các gia đình và không gian thư giãn, mang đến cảm giác bình yên và thoải mái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, phong cách thiết kế và chất liệu của ghế lắc có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "rocking chair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "rocking" xuất phát từ động từ "to rock", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rocken", nghĩa là dao động. "Chair" đến từ tiếng Latinh "cathedra", có nghĩa là ghế. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc và chức năng của chiếc ghế, cho phép người sử dụng có thể ngồi và đong đưa. Trong lịch sử, ghế đong đưa được ưa chuộng bởi sự thư giãn và tiện ích trong không gian sống.
Ghế rocking chair (ghế lắc) không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong ngữ cảnh văn hóa, như trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về nội thất. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một không gian ấm cúng, thân thuộc, thường liên quan đến chủ đề gia đình và nghỉ ngơi, nhưng không phổ biến trong các tình huống học thuật hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp