Bản dịch của từ Rocking chair trong tiếng Việt

Rocking chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocking chair (Noun)

ɹˈɑkɨŋ tʃˈɛɹ
ɹˈɑkɨŋ tʃˈɛɹ
01

Ghế gắn trên bập bênh hoặc lò xo, có thể lắc qua lắc lại.

A chair mounted on rockers or springs which can rock back and forth.

Ví dụ

The rocking chair in the living room is very comfortable.

Ghế đạp trong phòng khách rất thoải mái.

She doesn't like the old rocking chair in her grandmother's house.

Cô ấy không thích chiếc ghế đạp cũ trong nhà bà.

Do you think a rocking chair would be a good addition?

Bạn có nghĩ rằng một chiếc ghế đạp sẽ là một sự bổ sung tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocking chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocking chair

Không có idiom phù hợp