Bản dịch của từ Rocks trong tiếng Việt
Rocks
Noun [U/C]
Rocks (Noun)
ɹˈɑks
ɹˈɑks
01
Số nhiều của rock.
Plural of rock.
Ví dụ
The rocks in Central Park are popular for social gatherings.
Những viên đá trong Central Park rất phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not sit on the rocks at the beach.
Nhiều người không ngồi trên những viên đá ở bãi biển.
Are the rocks near the community center used for events?
Những viên đá gần trung tâm cộng đồng có được dùng cho sự kiện không?
Dạng danh từ của Rocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rock | Rocks |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rocks cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It's a timeless classic with a unique blend of opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Moreover, adventure sports such as climbing, skateboarding, and parkour have gained popularity among young people seeking excitement and challenges [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] In terms of entertainment, many young people now find it more enjoyable listening to pop, or R&B rather than classical music [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] For example, when I was a teenager, I was more drawn to angst-ridden music that reflected my feelings of rebellion and disillusionment [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]