Bản dịch của từ Rococo trong tiếng Việt

Rococo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rococo (Adjective)

ɹəkˈoʊkoʊ
ɹəkˈoʊkoʊ
01

Biểu thị đồ nội thất hoặc kiến trúc đặc trưng bởi phong cách trang trí baroque muộn được trang trí công phu phổ biến ở châu âu lục địa thế kỷ 18, với các mẫu bất đối xứng liên quan đến họa tiết và đường cuộn.

Denoting furniture or architecture characterized by an elaborately ornamental late baroque style of decoration prevalent in 18thcentury continental europe with asymmetrical patterns involving motifs and scrollwork.

Ví dụ

The rococo style is popular in many European museums today.

Phong cách rococo rất phổ biến trong nhiều bảo tàng châu Âu ngày nay.

Rococo furniture does not appeal to minimalists in modern design.

Nội thất rococo không thu hút những người theo chủ nghĩa tối giản trong thiết kế hiện đại.

Is the rococo style still relevant in today's social gatherings?

Phong cách rococo vẫn còn phù hợp trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Rococo (Noun)

ɹəkˈoʊkoʊ
ɹəkˈoʊkoʊ
01

Phong cách nghệ thuật, trang trí hoặc kiến trúc rococo.

The rococo style of art decoration or architecture.

Ví dụ

The rococo style influenced many social clubs in the 18th century.

Phong cách rococo đã ảnh hưởng đến nhiều câu lạc bộ xã hội thế kỷ 18.

Modern social events do not often feature rococo decorations anymore.

Các sự kiện xã hội hiện đại không còn sử dụng trang trí rococo nữa.

Is the rococo style still popular in today's social gatherings?

Phong cách rococo vẫn phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rococo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rococo

Không có idiom phù hợp