Bản dịch của từ Rococo trong tiếng Việt
Rococo

Rococo (Adjective)
Biểu thị đồ nội thất hoặc kiến trúc đặc trưng bởi phong cách trang trí baroque muộn được trang trí công phu phổ biến ở châu âu lục địa thế kỷ 18, với các mẫu bất đối xứng liên quan đến họa tiết và đường cuộn.
Denoting furniture or architecture characterized by an elaborately ornamental late baroque style of decoration prevalent in 18thcentury continental europe with asymmetrical patterns involving motifs and scrollwork.
The rococo style is popular in many European museums today.
Phong cách rococo rất phổ biến trong nhiều bảo tàng châu Âu ngày nay.
Rococo furniture does not appeal to minimalists in modern design.
Nội thất rococo không thu hút những người theo chủ nghĩa tối giản trong thiết kế hiện đại.
Is the rococo style still relevant in today's social gatherings?
Phong cách rococo vẫn còn phù hợp trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Rococo (Noun)
Phong cách nghệ thuật, trang trí hoặc kiến trúc rococo.
The rococo style of art decoration or architecture.
The rococo style influenced many social clubs in the 18th century.
Phong cách rococo đã ảnh hưởng đến nhiều câu lạc bộ xã hội thế kỷ 18.
Modern social events do not often feature rococo decorations anymore.
Các sự kiện xã hội hiện đại không còn sử dụng trang trí rococo nữa.
Is the rococo style still popular in today's social gatherings?
Phong cách rococo vẫn phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?
Họ từ
Rococo là một phong cách nghệ thuật và kiến trúc phát triển mạnh mẽ ở châu Âu từ giữa thế kỷ 18, đặc trưng bởi những đường nét uốn cong, hoa văn cầu kỳ và sử dụng màu sắc tươi sáng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế nội thất, hội họa và nghệ thuật điêu khắc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ "rococo", tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do sự nhấn trọng âm trong một số phương ngữ.
Từ "rococo" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "rocaille", nghĩa là đá cuội, kết hợp với "baroque", chỉ phong cách trang trí phức tạp. Rococo phát triển từ thế kỷ 18 tại Pháp, đặc trưng bởi đường nét uốn lượn, màu sắc tươi sáng và sự chú trọng vào chi tiết. Nghệ thuật và kiến trúc rococo phản ánh sự lãng mạn và tính chất cá nhân, từ đó gắn bó với các khái niệm về thẩm mỹ và sự tự do trong biểu đạt nghệ thuật hiện đại.
Từ "rococo", thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và kiến trúc, có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi từ vựng hàng ngày được ưu tiên. Trong các bài đọc hoặc viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phong trào nghệ thuật thế kỷ 18 hoặc trong phân tích văn hóa. Từ "rococo" thường được dùng trong các bài viết học thuật hoặc các tài liệu liên quan đến lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp