Bản dịch của từ Role playing game trong tiếng Việt

Role playing game

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Role playing game (Idiom)

01

Một trò chơi trong đó người chơi đảm nhận vai trò của các nhân vật và tham gia vào những cuộc phiêu lưu tưởng tượng.

A game in which players assume the roles of characters and engage in imaginary adventures.

Ví dụ

Role-playing games are popular among teenagers for socializing and storytelling.

Trò chơi vai trò rất phổ biến giữa thanh thiếu niên để giao tiếp và kể chuyện.

Role-playing games do not involve physical activities but focus on creativity.

Trò chơi vai trò không liên quan đến hoạt động thể chất mà tập trung vào sáng tạo.

Do role-playing games help improve communication skills in IELTS speaking?

Trò chơi vai trò có giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong IELTS không?

02

Một phong cách chơi game đặc trưng bởi sự tương tác và ra quyết định theo hướng kể chuyện.

A style of gaming characterized by narrativedriven interactions and decisionmaking.

Ví dụ

Role playing games encourage creativity and teamwork among players.

Trò chơi vai trò khuyến khích sáng tạo và làm việc nhóm.

Not everyone enjoys the immersive experience of role playing games.

Không phải ai cũng thích trải nghiệm sâu sắc của trò chơi vai trò.

Do role playing games help improve communication skills in social settings?

Trò chơi vai trò có giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường xã hội không?

03

Một thể loại trò chơi trong đó người chơi tạo và phát triển các nhân vật cũng như câu chuyện.

A genre of games where players create and develop characters and stories.

Ví dụ

Role playing games allow players to create unique characters and stories.

Trò chơi nhập vai cho phép người chơi tạo ra nhân vật và câu chuyện độc đáo.

Not everyone enjoys role playing games because they require creativity.

Không phải ai cũng thích trò chơi nhập vai vì chúng đòi hỏi sự sáng tạo.

Do you think role playing games help improve social skills?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi nhập vai giúp cải thiện kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/role playing game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Role playing game

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.