Bản dịch của từ Roll arm trong tiếng Việt

Roll arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll arm (Noun)

ɹˈoʊl ˈɑɹm
ɹˈoʊl ˈɑɹm
01

Một loại cánh tay được sử dụng trong máy móc, thường là một phần xoay chuyển động theo hình tròn.

A type of arm used in machinery, often a rotating part that moves in a circular motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần trong cơ chế lái của xe giúp tạo điều kiện cho chuyển động lăn.

A component in a vehicle's steering mechanism that helps facilitate the roll movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trong đấu vật hoặc võ thuật, nơi người ta sử dụng cánh tay để cuộn hoặc điều khiển đối thủ.

A technique in wrestling or martial arts where one uses the arm to roll or maneuver an opponent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roll arm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll arm

Không có idiom phù hợp