Bản dịch của từ Roll back trong tiếng Việt
Roll back

Roll back (Verb)
Di chuyển trở lại hoặc đi, đặc biệt là vì nguy hiểm hoặc khó chịu.
Move back or away especially because dangerous or unpleasant.
She decided to roll back from the toxic relationship.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi mối quan hệ độc hại.
The company had to roll back on their decision due to backlash.
Công ty phải rút lui khỏi quyết định của họ do phản đối.
The government's attempt to roll back on the new law faced criticism.
Nỗ lực của chính phủ rút lui khỏi luật mới đối mặt với sự phê phán.
Roll back (Noun)
Hành động di chuyển trở lại hoặc đi, đặc biệt là vì nguy hiểm hoặc khó chịu.
The action of moving back or away especially because dangerous or unpleasant.
The roll back of restrictions led to a surge in cases.
Việc quay trở lại các hạn chế dẫn đến sự gia tăng ca.
The roll back of the curfew caused chaos in the city.
Việc quay trở lại lệnh giới nơi gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The roll back of safety measures resulted in accidents.
Việc quay trở lại các biện pháp an toàn dẫn đến tai nạn.
Cụm từ "roll back" trong tiếng Anh có nghĩa là quay trở lại trạng thái trước đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý phần mềm để chỉ việc khôi phục hệ thống hoặc ứng dụng về phiên bản trước. Trong tiếng Anh Mỹ, "rollback" cũng được sử dụng, nhưng có thể viết thành một từ duy nhất. Dù giống nhau về nghĩa, cách sử dụng và ngữ cảnh đôi khi khác nhau, đặc biệt trong hướng dẫn kỹ thuật hoặc mã nguồn.
Cụm từ "roll back" có nguồn gốc từ các động từ tiếng Anh, trong đó "roll" xuất phát từ tiếng Latin "rotulare", nghĩa là "cuộn lại". "Back" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bakki", có nghĩa là "lưng" hoặc "phía sau". Trong ngữ cảnh hiện đại, "roll back" thường được sử dụng để chỉ hành động trở về trạng thái trước đó, đặc biệt trong công nghệ thông tin khi phục hồi dữ liệu hoặc phần mềm về phiên bản cũ hơn. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự cần thiết duy trì hoặc khôi phục trạng thái ban đầu trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "roll back" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "roll back" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn lại hoặc khôi phục trạng thái trước đó của một hệ thống, chẳng hạn như trong quản lý phần mềm hoặc chính sách kinh tế. Cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về khôi phục quy định hay giám sát chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp