Bản dịch của từ Roll call trong tiếng Việt

Roll call

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll call (Noun)

ɹoʊl kɑl
ɹoʊl kɑl
01

Việc gọi một danh sách tên.

The calling of a list of names.

Ví dụ

The teacher conducted a roll call before the class started today.

Giáo viên đã thực hiện điểm danh trước khi lớp bắt đầu hôm nay.

There was no roll call during the online meeting last week.

Không có điểm danh trong cuộc họp trực tuyến tuần trước.

Is there a roll call for the community event next Saturday?

Có điểm danh cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?

Roll call (Verb)

ɹoʊl kɑl
ɹoʊl kɑl
01

Gọi ra một danh sách tên.

To call out a list of names.

Ví dụ

The teacher will roll call the students at 8 AM today.

Giáo viên sẽ điểm danh học sinh lúc 8 giờ sáng hôm nay.

They do not roll call during social events at the community center.

Họ không điểm danh trong các sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Will the organizer roll call the participants before the event starts?

Người tổ chức sẽ điểm danh người tham gia trước khi sự kiện bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll call

Không có idiom phù hợp