Bản dịch của từ Roll call trong tiếng Việt
Roll call

Roll call (Noun)
The teacher conducted a roll call before the class started today.
Giáo viên đã thực hiện điểm danh trước khi lớp bắt đầu hôm nay.
There was no roll call during the online meeting last week.
Không có điểm danh trong cuộc họp trực tuyến tuần trước.
Is there a roll call for the community event next Saturday?
Có điểm danh cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
Roll call (Verb)
Gọi ra một danh sách tên.
To call out a list of names.
The teacher will roll call the students at 8 AM today.
Giáo viên sẽ điểm danh học sinh lúc 8 giờ sáng hôm nay.
They do not roll call during social events at the community center.
Họ không điểm danh trong các sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.
Will the organizer roll call the participants before the event starts?
Người tổ chức sẽ điểm danh người tham gia trước khi sự kiện bắt đầu không?
"Roll call" là thuật ngữ dùng để chỉ hành động điểm danh hoặc kiểm tra sự có mặt của cá nhân trong một nhóm, thường được sử dụng trong các lớp học, cuộc họp hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể thay thế bằng "register" trong một số tình huống. Khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa từ ngữ.
Khái niệm "roll call" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "rolle" có nghĩa là "danh sách" hoặc "cuốn sổ". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc điểm danh trong các tổ chức, lớp học hoặc buổi họp. Theo thời gian, "roll call" đã trở thành một phần thiết yếu trong quy trình quản lý thông tin về sự hiện diện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhận người tham dự trong các bối cảnh chính thức và mô hình hóa sự hiện diện.
Cụm từ "roll call" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, với tần suất nhất định trong văn cảnh giáo dục và tổ chức. Nó thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của học sinh hoặc thành viên trong các buổi họp, lớp học hoặc hoạt động nhóm. Ngoài ra, "roll call" cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh quân sự, nơi việc điểm danh quân nhân là cần thiết để đảm bảo an toàn và kỷ luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp