Bản dịch của từ Roll collar trong tiếng Việt

Roll collar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll collar (Adjective)

ɹˈoʊlklˌɑɹ
ɹˈoʊlklˌɑɹ
01

Về trang phục: có cổ cuộn.

Of a garment: that has a roll collar.

Ví dụ

She wore a roll collar blouse to the social event.

Cô ấy mặc áo blouse cổ bẻ cong đến sự kiện xã hội.

The roll collar dress was elegant and perfect for the occasion.

Chiếc váy cổ bẻ cong lịch lãm và hoàn hảo cho dịp.

He chose a roll collar suit to look stylish at the social gathering.

Anh ấy chọn bộ suit cổ bẻ cong để trông lịch lãm tại buổi tụ tập xã hội.

Roll collar (Noun)

ɹˈoʊlklˌɑɹ
ɹˈoʊlklˌɑɹ
01

Cổ áo gập xuống có nếp gấp mềm mại (chứ không phải nếp gấp).

A turndown collar that has a soft fold (rather than a pressed crease).

Ví dụ

She wore a dress with a roll collar to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy với cổ áo cuộn đến sự kiện xã hội.

The gentleman's suit had a stylish roll collar design.

Bộ vest của người đàn ông có thiết kế cổ áo cuộn thời trang.

The fashion designer popularized the roll collar trend at parties.

Nhà thiết kế thời trang đã phổ biến xu hướng cổ áo cuộn tại các bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll collar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll collar

Không có idiom phù hợp