Bản dịch của từ Roll rate trong tiếng Việt

Roll rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll rate (Noun)

ɹˈoʊl ɹˈeɪt
ɹˈoʊl ɹˈeɪt
01

Tốc độ mà các mặt hàng được sản xuất hoặc xử lý trong bối cảnh sản xuất.

The speed at which items are produced or processed in a manufacturing or production context.

Ví dụ

The roll rate at Tesla increased by 20% last quarter.

Tốc độ sản xuất tại Tesla đã tăng 20% trong quý trước.

The roll rate does not affect social employment levels significantly.

Tốc độ sản xuất không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ việc làm xã hội.

What is the current roll rate for Ford's electric vehicles?

Tốc độ sản xuất hiện tại của xe điện Ford là gì?

02

Tần suất mà một đội xe nhất định được thay thế bằng các mẫu xe mới.

The frequency at which a particular fleet of vehicles is replaced with new models.

Ví dụ

The roll rate for public buses in Seattle is quite high.

Tỷ lệ thay thế xe buýt công cộng ở Seattle khá cao.

The roll rate does not affect the city's public transport budget.

Tỷ lệ thay thế không ảnh hưởng đến ngân sách giao thông công cộng của thành phố.

What is the roll rate for taxis in New York City?

Tỷ lệ thay thế xe taxi ở New York City là bao nhiêu?

03

Tỷ lệ mà các mặt hàng được bán hoặc quay vòng trong kho.

The rate at which items are sold or turned over in inventory.

Ví dụ

The roll rate for smartphones increased by 15% last quarter.

Tỷ lệ bán hàng của điện thoại thông minh tăng 15% trong quý trước.

The roll rate for clothing stores is not very high this season.

Tỷ lệ bán hàng của các cửa hàng quần áo không cao trong mùa này.

What is the roll rate for the new social media app?

Tỷ lệ bán hàng của ứng dụng mạng xã hội mới là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll rate

Không có idiom phù hợp