Bản dịch của từ Roll rate trong tiếng Việt
Roll rate

Roll rate (Noun)
Tốc độ mà các mặt hàng được sản xuất hoặc xử lý trong bối cảnh sản xuất.
The speed at which items are produced or processed in a manufacturing or production context.
The roll rate at Tesla increased by 20% last quarter.
Tốc độ sản xuất tại Tesla đã tăng 20% trong quý trước.
The roll rate does not affect social employment levels significantly.
Tốc độ sản xuất không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ việc làm xã hội.
What is the current roll rate for Ford's electric vehicles?
Tốc độ sản xuất hiện tại của xe điện Ford là gì?
Tần suất mà một đội xe nhất định được thay thế bằng các mẫu xe mới.
The frequency at which a particular fleet of vehicles is replaced with new models.
The roll rate for public buses in Seattle is quite high.
Tỷ lệ thay thế xe buýt công cộng ở Seattle khá cao.
The roll rate does not affect the city's public transport budget.
Tỷ lệ thay thế không ảnh hưởng đến ngân sách giao thông công cộng của thành phố.
What is the roll rate for taxis in New York City?
Tỷ lệ thay thế xe taxi ở New York City là bao nhiêu?
The roll rate for smartphones increased by 15% last quarter.
Tỷ lệ bán hàng của điện thoại thông minh tăng 15% trong quý trước.
The roll rate for clothing stores is not very high this season.
Tỷ lệ bán hàng của các cửa hàng quần áo không cao trong mùa này.
What is the roll rate for the new social media app?
Tỷ lệ bán hàng của ứng dụng mạng xã hội mới là bao nhiêu?