Bản dịch của từ Roll rate trong tiếng Việt
Roll rate
Noun [U/C]

Roll rate (Noun)
ɹˈoʊl ɹˈeɪt
ɹˈoʊl ɹˈeɪt
01
Tốc độ mà các mặt hàng được sản xuất hoặc xử lý trong bối cảnh sản xuất.
The speed at which items are produced or processed in a manufacturing or production context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tần suất mà một đội xe nhất định được thay thế bằng các mẫu xe mới.
The frequency at which a particular fleet of vehicles is replaced with new models.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roll rate
Không có idiom phù hợp