Bản dịch của từ Rollback trong tiếng Việt

Rollback

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollback (Noun)

ɹˈoʊlbæk
ɹˈoʊlbæk
01

Một sự giảm bớt.

A reduction or decrease.

Ví dụ

The government announced a rollback in social welfare benefits.

Chính phủ đã thông báo việc giảm lợi ích xã hội.

There was no rollback in the number of social programs available.

Không có sự giảm trong số chương trình xã hội có sẵn.

Did the community support the rollback of social services funding?

Cộng đồng có ủng hộ việc giảm nguồn vốn cho dịch vụ xã hội không?

02

Quá trình khôi phục cơ sở dữ liệu hoặc chương trình về trạng thái được xác định trước đó, thường là để khôi phục sau một lỗi.

The process of restoring a database or program to a previously defined state typically to recover from an error.

Ví dụ

The company decided to do a rollback after the system crashed.

Công ty quyết định thực hiện một cuộc rollback sau khi hệ thống bị sập.

It's important to avoid a rollback in case of data loss.

Quan trọng để tránh việc rollback trong trường hợp mất dữ liệu.

Did the team perform a rollback to fix the issue?

Đội đã thực hiện một cuộc rollback để sửa vấn đề chưa?

Rollback (Verb)

ˈroʊl.bæk
ˈroʊl.bæk
01

Khôi phục (cơ sở dữ liệu) về trạng thái được xác định trước đó.

Restore a database to a previously defined state.

Ví dụ

Did you rollback your essay draft after receiving feedback?

Bạn đã quay trở lại bản nháp bài luận của mình sau khi nhận phản hồi chưa?

She never rolls back her speaking practice despite making mistakes.

Cô ấy không bao giờ quay trở lại việc luyện nói của mình dù có mắc lỗi.

Rolling back vocabulary words is essential for improving writing skills.

Quay trở lại các từ vựng là điều cần thiết để cải thiện kỹ năng viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollback

Không có idiom phù hợp