Bản dịch của từ Rollback trong tiếng Việt
Rollback

Rollback (Noun)
The government announced a rollback in social welfare benefits.
Chính phủ đã thông báo việc giảm lợi ích xã hội.
There was no rollback in the number of social programs available.
Không có sự giảm trong số chương trình xã hội có sẵn.
Did the community support the rollback of social services funding?
Cộng đồng có ủng hộ việc giảm nguồn vốn cho dịch vụ xã hội không?
The company decided to do a rollback after the system crashed.
Công ty quyết định thực hiện một cuộc rollback sau khi hệ thống bị sập.
It's important to avoid a rollback in case of data loss.
Quan trọng để tránh việc rollback trong trường hợp mất dữ liệu.
Did the team perform a rollback to fix the issue?
Đội đã thực hiện một cuộc rollback để sửa vấn đề chưa?
Rollback (Verb)
Khôi phục (cơ sở dữ liệu) về trạng thái được xác định trước đó.
Restore a database to a previously defined state.
Did you rollback your essay draft after receiving feedback?
Bạn đã quay trở lại bản nháp bài luận của mình sau khi nhận phản hồi chưa?
She never rolls back her speaking practice despite making mistakes.
Cô ấy không bao giờ quay trở lại việc luyện nói của mình dù có mắc lỗi.
Rolling back vocabulary words is essential for improving writing skills.
Quay trở lại các từ vựng là điều cần thiết để cải thiện kỹ năng viết.
Họ từ
Từ "rollback" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, diễn tả hành động quay lại một trạng thái trước đó của hệ thống hoặc dữ liệu, thường sau khi cập nhật hoặc thay đổi không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh lập trình và cơ sở dữ liệu, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rollback" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "roll" và "back". Phần "roll" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rotulare", có nghĩa là cuộn lại; trong khi "back" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "bæc", biểu thị về hướng ngược lại. Khái niệm "rollback" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đề cập đến việc khôi phục một hệ thống về trạng thái trước đó. Sự kết hợp này thể hiện sự trở lại và điều chỉnh trạng thái hiện tại, liên kết chặt chẽ với nội dung và ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "rollback" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề công nghệ và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "rollback" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động khôi phục một hệ thống hoặc phần mềm về trạng thái trước đó, cũng như trong bối cảnh chính trị nhằm mô tả sự quay lại chính sách trước đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp