Bản dịch của từ Roller coaster trong tiếng Việt

Roller coaster

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roller coaster (Noun)

01

Một chuyến đi trong công viên giải trí bao gồm một chiếc ô tô hạng nhẹ có thể lái được trên đường đi lên và xuống một cấu trúc cong dốc.

An amusement park ride consisting of a light ridable car on a track that goes up and down a steep curved structure.

Ví dụ

Riding a roller coaster can be thrilling for some people.

Việc đi trên tàu lượn có thể khiến cho một số người cảm thấy hồi hộp.

I don't enjoy the roller coaster because it makes me dizzy.

Tôi không thích tàu lượn vì nó làm cho tôi chói loạng.

Have you ever ridden a roller coaster at an amusement park?

Bạn đã từng đi trên một tàu lượn tại công viên giải trí chưa?

Dạng danh từ của Roller coaster (Noun)

SingularPlural

Roller coaster

Roller coasters

Roller coaster (Idiom)

01

Một tình huống có nhiều thăng trầm.

A situation that has many ups and downs.

Ví dụ

Life is a roller coaster of emotions.

Cuộc sống là một cuộc hành trình đầy sóng gió.

Avoid discussing politics to prevent a roller coaster of opinions.

Tránh thảo luận chính trị để ngăn chặn sự biến động của ý kiến.

Is dealing with difficult people a roller coaster for you?

Việc đối phó với những người khó chịu là một cuộc hành trình đầy sóng gió đối với bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roller coaster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh man, working as a professional chef can bean absolute of emotions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Roller coaster

Không có idiom phù hợp