Bản dịch của từ Roller skate trong tiếng Việt
Roller skate

Roller skate (Noun)
She enjoys roller skating in the park on weekends.
Cô ấy thích trượt patin ở công viên vào cuối tuần.
The roller skates competition attracted many young participants.
Cuộc thi trượt patin thu hút nhiều người tham gia trẻ tuổi.
Roller skate clubs provide a fun and active social environment.
Câu lạc bộ trượt patin cung cấp môi trường xã hội vui nhộn và tích cực.
Roller skate (Verb)
She roller skates in the park every weekend.
Cô ấy trượt patin ở công viên mỗi cuối tuần.
They enjoy roller skating together as a fun social activity.
Họ thích trượt patin cùng nhau như một hoạt động xã hội vui vẻ.
He learned to roller skate at the community center.
Anh ấy học trượt patin tại trung tâm cộng đồng.
"Roller skate" là một danh từ chỉ thiết bị thể thao gồm một đôi giày có gắn bánh xe, được sử dụng để di chuyển trên bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "roller skates", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ tương tự, nhưng thường phổ biến hơn với dạng "rollerblades" khi nói đến giày trượt có bánh nằm trên một hàng. Sự khác biệt trong cách phát âm không rõ ràng, nhưng người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. "Roller skate" mang ý nghĩa giải trí và thể thao, phổ biến trong các hoạt động như khiêu vũ và biểu diễn.
Từ "roller skate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "patin à roulettes", với "patin" mang nghĩa là giày và "roulettes" có nghĩa là bánh xe. Tiếng Latin "rotula" liên quan đến cấu trúc tròn hoặc bánh xe cũng là nguồn gốc của thuật ngữ này. Lịch sử của giày trượt băng có thể bắt đầu từ thế kỷ 18, nhằm mục đích giải trí và thể thao. Ngày nay, "roller skate" ám chỉ đến loại giày có bánh xe sử dụng cho việc trượt, thể hiện sự kết hợp giữa vận động và giải trí.
Từ "roller skate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi vấn đề thể thao và hoạt động giải trí thường được đề cập. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể dục, thể thao, hoặc hoạt động ngoài trời, nhấn mạnh đến sự vui vẻ và sức khỏe. Các tình huống phổ biến bao gồm các sự kiện thể thao, hoạt động vui chơi tại công viên, hoặc trong các chương trình thể dục nhịp điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp