Bản dịch của từ Roller skate trong tiếng Việt

Roller skate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roller skate (Noun)

ɹˈoʊləɹ skeɪt
ɹˈoʊləɹ skeɪt
01

Một loại giày có bánh xe bên dưới, dùng để di chuyển nhanh bằng cách đẩy người bằng một chân rồi đến chân kia.

A type of shoe with wheels underneath used for moving quickly by pushing yourself along with one foot and then the other.

Ví dụ

She enjoys roller skating in the park on weekends.

Cô ấy thích trượt patin ở công viên vào cuối tuần.

The roller skates competition attracted many young participants.

Cuộc thi trượt patin thu hút nhiều người tham gia trẻ tuổi.

Roller skate clubs provide a fun and active social environment.

Câu lạc bộ trượt patin cung cấp môi trường xã hội vui nhộn và tích cực.

Roller skate (Verb)

ɹˈoʊləɹ skeɪt
ɹˈoʊləɹ skeɪt
01

Di chuyển nhẹ nhàng trên bánh xe.

To move along smoothly on wheels.

Ví dụ

She roller skates in the park every weekend.

Cô ấy trượt patin ở công viên mỗi cuối tuần.

They enjoy roller skating together as a fun social activity.

Họ thích trượt patin cùng nhau như một hoạt động xã hội vui vẻ.

He learned to roller skate at the community center.

Anh ấy học trượt patin tại trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roller skate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roller skate

Không có idiom phù hợp