Bản dịch của từ Rolling news trong tiếng Việt
Rolling news

Rolling news (Noun)
Một chương trình tin tức liên tục mà cập nhật khi có thông tin mới xuất hiện.
A continuous news broadcast that updates as new information becomes available.
CNN provides rolling news updates every hour on social issues.
CNN cung cấp bản tin cập nhật liên tục mỗi giờ về các vấn đề xã hội.
I don't watch rolling news because it often repeats information.
Tôi không xem tin tức liên tục vì nó thường lặp lại thông tin.
Do you follow rolling news about social movements like Black Lives Matter?
Bạn có theo dõi tin tức liên tục về các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Tin tức mà liên tục được cập nhật và báo cáo khi nó phát triển.
News that is constantly being updated and reported as it develops.
Rolling news keeps us informed about social issues like poverty and education.
Tin tức liên tục giúp chúng ta cập nhật về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Rolling news does not always provide in-depth analysis of social events.
Tin tức liên tục không luôn cung cấp phân tích sâu sắc về các sự kiện xã hội.
Is rolling news effective in raising awareness about social justice issues?
Tin tức liên tục có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề công bằng xã hội không?
Một định dạng của chương trình tin tức truyền hình mà bao phủ các câu chuyện tin tức đang diễn ra trong thời gian thực.
A format of television news programming that covers breaking news stories in real time.
CNN provides rolling news about social issues every hour of the day.
CNN cung cấp tin tức liên tục về các vấn đề xã hội mỗi giờ.
Local channels do not offer rolling news on community events regularly.
Các kênh địa phương không cung cấp tin tức liên tục về sự kiện cộng đồng thường xuyên.
Does your favorite network provide rolling news on social topics often?
Kênh yêu thích của bạn có cung cấp tin tức liên tục về các chủ đề xã hội không?