Bản dịch của từ Rolling pin trong tiếng Việt

Rolling pin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolling pin (Noun)

ɹˈoʊlɨŋ pˈɪn
ɹˈoʊlɨŋ pˈɪn
01

Một hình trụ lăn trên bánh ngọt hoặc bột để làm phẳng hoặc tạo hình.

A cylinder rolled over pastry or dough to flatten or shape it.

Ví dụ

She used a rolling pin to make dough for charity cookies.

Cô ấy đã dùng cây cán bột để làm bột cho bánh quy từ thiện.

They did not have a rolling pin for the cooking event.

Họ không có cây cán bột cho sự kiện nấu ăn.

Did you see the rolling pin at the community cooking class?

Bạn có thấy cây cán bột ở lớp nấu ăn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rolling pin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rolling pin

Không có idiom phù hợp