Bản dịch của từ Rolling pin trong tiếng Việt
Rolling pin

Rolling pin (Noun)
She used a rolling pin to make dough for charity cookies.
Cô ấy đã dùng cây cán bột để làm bột cho bánh quy từ thiện.
They did not have a rolling pin for the cooking event.
Họ không có cây cán bột cho sự kiện nấu ăn.
Did you see the rolling pin at the community cooking class?
Bạn có thấy cây cán bột ở lớp nấu ăn cộng đồng không?
Cán bột, hay còn được gọi là rolling pin trong tiếng Anh, là một dụng cụ nhà bếp thường được sử dụng để cán bột mỏng. Cán bột thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại, có dạng hình trụ và không có các chi tiết phức tạp. Trong tiếng Anh, cách viết là giống nhau giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "cán bột" có thể được gọi là "pastry pin" trong bối cảnh làm bánh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sở thích sử dụng.
Từ "rolling pin" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "rolling" xuất phát từ động từ "roll" có gốc từ tiếng Pháp cổ "roller", nghĩa là xoay hoặc cán, còn "pin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinna", chỉ một vật hình trụ. Lịch sử của dụng cụ này bắt đầu từ thế kỷ 14 để dùng trong nấu ăn, nhấn mạnh vào chức năng cán bột. Ngày nay, nó được hiểu như một công cụ thiết yếu trong nghệ thuật làm bánh, phản ánh sự phát triển và tinh tế của quy trình chế biến thực phẩm.
Cán bột (rolling pin) là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh làm bánh và nấu ăn, trở thành một phần thiết yếu trong các phương pháp chế biến thực phẩm, nhất là trong bếp gia đình và ngành công nghiệp thực phẩm. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần viết và nói, nhưng có thể được nhắc đến trong bối cảnh mô tả quy trình làm bánh. Tần suất sử dụng trong các bài đọc về ẩm thực cũng tương đối cao, đặc biệt trong tài liệu hướng dẫn nấu ăn.