Bản dịch của từ Rolling riser trong tiếng Việt
Rolling riser
Noun [U/C]

Rolling riser (Noun)
ɹˈoʊlɨŋ ɹˈaɪzɚ
ɹˈoʊlɨŋ ɹˈaɪzɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị cho phép điều chỉnh vị trí trong các bối cảnh hoạt động khác nhau, đặc biệt trong các ứng dụng kỹ thuật và hàng hải.
A device that allows for the adjustment of position in various operational contexts, particularly in engineering and marine applications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rolling riser
Không có idiom phù hợp