Bản dịch của từ Rolling riser trong tiếng Việt

Rolling riser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolling riser (Noun)

ɹˈoʊlɨŋ ɹˈaɪzɚ
ɹˈoʊlɨŋ ɹˈaɪzɚ
01

Một loại ống dẫn hàng hải được sử dụng trong các hoạt động khoan ngoài khơi có thể di chuyển khi bề mặt biển thay đổi.

A type of marine riser used in offshore drilling operations that can move as the sea surface changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ống dẫn có khả năng lăn hoặc xoay, thường để giảm căng thẳng lên hệ thống mà nó kết nối.

A riser that incorporates the ability to roll or pivot, often to reduce stress on the system it is connected to.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị cho phép điều chỉnh vị trí trong các bối cảnh hoạt động khác nhau, đặc biệt trong các ứng dụng kỹ thuật và hàng hải.

A device that allows for the adjustment of position in various operational contexts, particularly in engineering and marine applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rolling riser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rolling riser

Không có idiom phù hợp