Bản dịch của từ Rolling stage trong tiếng Việt

Rolling stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolling stage (Noun)

ɹˈoʊlɨŋ stˈeɪdʒ
ɹˈoʊlɨŋ stˈeɪdʒ
01

Một giai đoạn của một quá trình được đặc trưng bởi sự chuyển động hoặc thay đổi liên tục.

A phase of a process characterized by continuous movement or change.

Ví dụ

The rolling stage of social change affects communities worldwide every year.

Giai đoạn biến đổi xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng toàn cầu mỗi năm.

The rolling stage does not happen overnight; it takes years to develop.

Giai đoạn biến đổi không xảy ra qua đêm; nó mất nhiều năm để phát triển.

Is the rolling stage of social movements visible in today's society?

Có phải giai đoạn biến đổi của các phong trào xã hội hiện rõ trong xã hội hôm nay?

02

Một nền tảng có thể di chuyển hoặc được di chuyển để tạo ra các cấp độ hoặc vị trí khác nhau.

A platform that can move or be moved to create different levels or positions.

Ví dụ

The rolling stage moved smoothly during the concert last Saturday.

Sân khấu di động đã di chuyển mượt mà trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The rolling stage does not stay in one place for long.

Sân khấu di động không ở một chỗ lâu.

How does the rolling stage help in social events?

Sân khấu di động giúp ích gì trong các sự kiện xã hội?

03

Một phần của sân khấu nhà hát có thể xoay hoặc di chuyển, cho phép thay đổi cảnh nhanh chóng.

A part of a theater stage that can rotate or move, allowing for quick scene changes.

Ví dụ

The rolling stage helped change scenes quickly during the play, Hamlet.

Sân khấu xoay đã giúp thay đổi cảnh nhanh chóng trong vở kịch Hamlet.

The rolling stage did not work properly during the social event last week.

Sân khấu xoay đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội tuần trước.

Can the rolling stage be used for social performances in the future?

Sân khấu xoay có thể được sử dụng cho các buổi biểu diễn xã hội trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rolling stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rolling stage

Không có idiom phù hợp