Bản dịch của từ Rolling stage trong tiếng Việt

Rolling stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolling stage (Noun)

ɹˈoʊlɨŋ stˈeɪdʒ
ɹˈoʊlɨŋ stˈeɪdʒ
01

Một giai đoạn của một quá trình được đặc trưng bởi sự chuyển động hoặc thay đổi liên tục.

A phase of a process characterized by continuous movement or change.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nền tảng có thể di chuyển hoặc được di chuyển để tạo ra các cấp độ hoặc vị trí khác nhau.

A platform that can move or be moved to create different levels or positions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần của sân khấu nhà hát có thể xoay hoặc di chuyển, cho phép thay đổi cảnh nhanh chóng.

A part of a theater stage that can rotate or move, allowing for quick scene changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rolling stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rolling stage

Không có idiom phù hợp