Bản dịch của từ Rolling stage trong tiếng Việt
Rolling stage

Rolling stage (Noun)
The rolling stage of social change affects communities worldwide every year.
Giai đoạn biến đổi xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng toàn cầu mỗi năm.
The rolling stage does not happen overnight; it takes years to develop.
Giai đoạn biến đổi không xảy ra qua đêm; nó mất nhiều năm để phát triển.
Is the rolling stage of social movements visible in today's society?
Có phải giai đoạn biến đổi của các phong trào xã hội hiện rõ trong xã hội hôm nay?
The rolling stage moved smoothly during the concert last Saturday.
Sân khấu di động đã di chuyển mượt mà trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The rolling stage does not stay in one place for long.
Sân khấu di động không ở một chỗ lâu.
How does the rolling stage help in social events?
Sân khấu di động giúp ích gì trong các sự kiện xã hội?
The rolling stage helped change scenes quickly during the play, Hamlet.
Sân khấu xoay đã giúp thay đổi cảnh nhanh chóng trong vở kịch Hamlet.
The rolling stage did not work properly during the social event last week.
Sân khấu xoay đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội tuần trước.
Can the rolling stage be used for social performances in the future?
Sân khấu xoay có thể được sử dụng cho các buổi biểu diễn xã hội trong tương lai không?