Bản dịch của từ Romanticizing trong tiếng Việt
Romanticizing

Romanticizing (Verb)
Many movies romanticizing poverty ignore the harsh realities faced by families.
Nhiều bộ phim lãng mạn hóa sự nghèo đói bỏ qua thực tế khắc nghiệt.
Social media does not romanticizing the struggles of everyday people.
Mạng xã hội không lãng mạn hóa những khó khăn của người bình thường.
Are influencers romanticizing mental health issues for more followers and likes?
Liệu những người có ảnh hưởng có lãng mạn hóa vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Từ "romanticizing" chỉ hành động biến một sự kiện, nhân vật hoặc trải nghiệm thành một hình ảnh lý tưởng hóa, thường lãng mạn hóa những khía cạnh tích cực và bỏ qua những vấn đề thực tế. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, việc lãng mạn hóa thường có thể mang nghĩa tiêu cực nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được xem là hành động tích cực trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "romanticizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "romanticus", liên quan đến từ "romance", mang ý nghĩa kết nối với cảm xúc và lý tưởng hóa. Trong thế kỷ 18, từ này xuất hiện trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, nhằm chỉ việc lý tưởng hóa thực tế hoặc cảm xúc, nhằm thúc đẩy những khía cạnh tươi đẹp hơn của cuộc sống. Ngày nay, "romanticizing" chỉ hành động tô điểm hoặc làm cho một tình huống trở nên lãng mạn, thường là thông qua việc phóng đại những khía cạnh tích cực.
Từ "romanticizing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường gặp trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, hoặc lịch sử, khi thảo luận về cách con người lý tưởng hóa các khía cạnh của đời sống. Ngoài ra, "romanticizing" cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội, văn học và triết học để chỉ việc tô điểm hoặc làm nổi bật một ý tưởng, sự kiện một cách thái quá.