Bản dịch của từ Romper trong tiếng Việt

Romper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romper (Noun)

ɹˈɑmpəɹ
ɹˈɑmpəɹ
01

Quần áo liền mảnh dành cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, thường được mặc bên ngoài tã.

A onepiece garment for an infant or small child generally worn over a diaper.

Ví dụ

The baby wore a cute romper to the playgroup.

Em bé mặc một bộ đồ bộ đáng yêu đến nhóm chơi.

The mother bought a floral romper for her daughter.

Mẹ mua một bộ đồ bộ có hoa cho con gái.

The romper had colorful buttons and a soft fabric.

Bộ đồ bộ có nút màu sắc và vải mềm mại.

Romper (Verb)

ɹˈɑmpəɹ
ɹˈɑmpəɹ
01

(đặc biệt là với trẻ em) xé hoặc kéo (thứ gì đó) thành từng mảnh.

Especially of a child tear or pull something to pieces.

Ví dụ

The toddler loves to romper his toys when he's upset.

Đứa trẻ thích xé đồ chơi của mình khi buồn.

The children were warned not to romper the books in the library.

Những đứa trẻ được cảnh báo không nên xé sách trong thư viện.

She caught her little brother trying to romper her artwork.

Cô ấy bắt được em trai đang cố xé tác phẩm nghệ thuật của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/romper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.