Bản dịch của từ Romper trong tiếng Việt
Romper

Romper (Noun)
The baby wore a cute romper to the playgroup.
Em bé mặc một bộ đồ bộ đáng yêu đến nhóm chơi.
The mother bought a floral romper for her daughter.
Mẹ mua một bộ đồ bộ có hoa cho con gái.
The romper had colorful buttons and a soft fabric.
Bộ đồ bộ có nút màu sắc và vải mềm mại.
Romper (Verb)
(đặc biệt là với trẻ em) xé hoặc kéo (thứ gì đó) thành từng mảnh.
Especially of a child tear or pull something to pieces.
The toddler loves to romper his toys when he's upset.
Đứa trẻ thích xé đồ chơi của mình khi buồn.
The children were warned not to romper the books in the library.
Những đứa trẻ được cảnh báo không nên xé sách trong thư viện.
She caught her little brother trying to romper her artwork.
Cô ấy bắt được em trai đang cố xé tác phẩm nghệ thuật của mình.
Họ từ
"Romper" là một từ chỉ một loại trang phục liền mảnh, thường được thiết kế cho trẻ em hoặc phụ nữ, kết hợp giữa áo và quần. Nó có thể được làm từ nhiều loại vải khác nhau và thường được sử dụng trong các dịp mùa hè hoặc hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng để chỉ một thiết kế trang phục cụ thể hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể chỉ chung cho nhiều loại trang phục liền mảnh khác nhau. Sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng và cách gọi các bộ quần áo cụ thể.
Từ "romper" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ động từ "romper", nghĩa là "phá vỡ" hoặc "đập vỡ". Latin cổ đại đã sử dụng từ "rumpere" với ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 19, "romper" được sử dụng để chỉ một loại trang phục dành cho trẻ em, khi các bộ đồ này thường có thiết kế đơn giản, dễ mặc và tháo ra, như thể chúng "phá vỡ" rào cản của áo quần truyền thống. Ngày nay, từ này chỉ đến những mẫu đồ trẻ em tiện lợi và thoải mái.
Từ "romper" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trang phục trẻ em, mà không có tính phổ biến cao. Trong các tình huống khác, "romper" thường liên quan đến thời trang trẻ em, sự kiện gia đình và quảng cáo đồ dùng trẻ em. Từ này thể hiện sự thoải mái và tiện lợi trong việc mặc đồ cho trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp