Bản dịch của từ Rondeau trong tiếng Việt
Rondeau
Rondeau (Noun)
The rondeau by John Keats explores social themes of love and loss.
Bài rondeau của John Keats khám phá các chủ đề xã hội về tình yêu và mất mát.
Many students do not write rondeau poems for their social projects.
Nhiều sinh viên không viết bài rondeau cho các dự án xã hội của họ.
Can you explain the structure of a rondeau in social poetry?
Bạn có thể giải thích cấu trúc của một bài rondeau trong thơ xã hội không?
Họ từ
Rondeau là một thể loại thơ truyền thống trong văn học Pháp, bao gồm ba phần: một mở đầu, một đoạn thứ hai và một đoạn kết. Cấu trúc của rondeau thường tuân theo mẫu vần nhất định, cụ thể là với các dòng lặp lại. Rondeau có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, tình yêu. Trong khi rondeau chủ yếu phổ biến trong văn hóa Pháp, các hình thức thơ tương tự có thể được tìm thấy nhưng không mang tên gọi này trong các nền văn học khác.
Từ "rondeau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "ronde" có nghĩa là "tròn". Từ nguyên này gắn liền với cấu trúc hình thức của bài thơ, thường có nhịp điệu lặp lại các dòng ở vị trí nhất định, tạo nên sự tròn vẹn và hài hòa trong nghệ thuật. Rondeau đã xuất hiện từ thế kỷ 14, đặc biệt trong thơ ca Trung cổ, và hiện nay vẫn được sử dụng trong văn học để thể hiện sự sáng tạo trong việc kết hợp âm điệu và ý nghĩa.
Từ "rondeau" là một thuật ngữ thơ ca, thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong thành phần Writing và Reading. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các thể loại thơ, còn trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích nghệ thuật. Bên ngoài IELTS, "rondeau" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn học, nghệ thuật và lịch sử thơ ca, thể hiện cấu trúc định dạng và quy tắc sáng tác đặc trưng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp