Bản dịch của từ Rondeau trong tiếng Việt
Rondeau
Noun [U/C]
Rondeau (Noun)
Ví dụ
The rondeau by John Keats explores social themes of love and loss.
Bài rondeau của John Keats khám phá các chủ đề xã hội về tình yêu và mất mát.
Many students do not write rondeau poems for their social projects.
Nhiều sinh viên không viết bài rondeau cho các dự án xã hội của họ.
Can you explain the structure of a rondeau in social poetry?
Bạn có thể giải thích cấu trúc của một bài rondeau trong thơ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rondeau
Không có idiom phù hợp