Bản dịch của từ Roof garden trong tiếng Việt

Roof garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roof garden (Noun)

01

Một khu vườn nằm trên nóc một tòa nhà.

A garden situated on the roof of a building.

Ví dụ

Many apartments in New York have a beautiful roof garden.

Nhiều căn hộ ở New York có một khu vườn trên mái đẹp.

The roof garden does not attract many visitors in winter.

Khu vườn trên mái không thu hút nhiều khách tham quan vào mùa đông.

Is the roof garden open to the public during weekends?

Khu vườn trên mái có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

02

Phần diện tích trên mái nhà được sử dụng để trồng cây và làm vườn.

An area on the roof used for planting and gardening purposes.

Ví dụ

The new roof garden at City Hall hosts community gardening events monthly.

Khu vườn trên mái mới tại Tòa thị chính tổ chức sự kiện làm vườn hàng tháng.

Many people do not use their roof garden for social gatherings.

Nhiều người không sử dụng khu vườn trên mái cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the roof garden at the library open to the public?

Khu vườn trên mái tại thư viện có mở cửa cho công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roof garden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roof garden

Không có idiom phù hợp