Bản dịch của từ Roofie trong tiếng Việt
Roofie

Roofie (Noun)
The police found a roofie at the party last Saturday night.
Cảnh sát đã tìm thấy một viên roofie tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
Many people do not know about the dangers of roofies today.
Nhiều người không biết về sự nguy hiểm của roofie ngày nay.
Did you hear about the roofie incident at the concert last week?
Bạn có nghe về vụ việc roofie tại buổi hòa nhạc tuần trước không?
"Roofie" là thuật ngữ lóng dùng để chỉ thuốc mê (như Rohypnol) thường được dùng để bỏ vào đồ uống mà không để nạn nhân biết, nhằm mục đích xâm hại tình dục hoặc điều khiển hành vi của họ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thường dùng các thuật ngữ chính thức hơn như "date-rape drug". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp giữa hai biến thể này có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và nghiêm trọng của vấn đề trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "roofie" xuất phát từ cụm từ "roofie", thường liên quan đến việc bỏ thuốc an thần vào đồ uống của người khác mà không có sự đồng thuận. Gốc rễ của từ này bắt nguồn từ "Rohypnol", một loại thuốc an thần được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ, nhưng thường bị lạm dụng trong các tình huống tội phạm. Sự kết hợp giữa thuốc và hành vi phi đạo đức đã định nghĩa lại nghĩa của từ, liên quan đến các hành vi xâm hại và thiếu tôn trọng đối với quyền tự quyết của cá nhân.
Thuật ngữ "roofie" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội, đặc biệt liên quan đến tội phạm tình dục như việc pha chế thuốc để lạm dụng tình dục nạn nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Listening và Speaking khi thảo luận về vấn đề an toàn cá nhân hoặc phòng chống tội phạm, nhưng có khả năng ít gặp hơn trong Reading và Writing. "Roofie" thường xuất hiện trong các câu chuyện tin tức, phim ảnh và trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và an toàn xã hội, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong môi trường học thuật.