Bản dịch của từ Rookies trong tiếng Việt

Rookies

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rookies (Noun)

ɹˈʊkiz
ɹˈʊkiz
01

Một người mới tham gia một hoạt động, công việc hoặc thể thao.

A person who is new to an activity job or sport.

Ví dụ

Rookies often need guidance in IELTS preparation.

Người mới thường cần sự hướng dẫn trong việc chuẩn bị IELTS.

Some experienced candidates outperform rookies in the speaking test.

Một số ứng viên có kinh nghiệm vượt trội so với người mới trong bài thi nói.

Do rookies usually struggle with writing tasks in the IELTS exam?

Người mới thường gặp khó khăn với các bài viết trong kỳ thi IELTS phải không?

The rookies in the writing class struggled with grammar rules.

Những người mới trong lớp viết vất vả với các quy tắc ngữ pháp.

The experienced writers helped the rookies improve their vocabulary skills.

Những nhà văn có kinh nghiệm đã giúp những người mới cải thiện kỹ năng từ vựng của họ.

Dạng danh từ của Rookies (Noun)

SingularPlural

Rookie

Rookies

Rookies (Noun Countable)

ɹˈʊkiz
ɹˈʊkiz
01

Một người mới tham gia một hoạt động, công việc hoặc thể thao.

A person who is new to an activity job or sport.

Ví dụ

Rookies often need guidance in their new endeavors.

Người mới thường cần sự hướng dẫn trong những nỗ lực mới.

Some experienced individuals look down on rookies unfairly.

Một số cá nhân có kinh nghiệm coi thường người mới không công bằng.

Do rookies receive special training to help them adapt quickly?

Liệu người mới có nhận đào tạo đặc biệt để họ thích nghi nhanh chóng không?

The rookies in the writing class were eager to learn.

Những người mới trong lớp viết đều hăng hái học.

She didn't want to work with rookies on the group project.

Cô ấy không muốn làm việc với người mới trong dự án nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rookies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rookies

Không có idiom phù hợp