Bản dịch của từ Rookies trong tiếng Việt
Rookies

Rookies (Noun)
Rookies often need guidance in IELTS preparation.
Người mới thường cần sự hướng dẫn trong việc chuẩn bị IELTS.
Some experienced candidates outperform rookies in the speaking test.
Một số ứng viên có kinh nghiệm vượt trội so với người mới trong bài thi nói.
Do rookies usually struggle with writing tasks in the IELTS exam?
Người mới thường gặp khó khăn với các bài viết trong kỳ thi IELTS phải không?
The rookies in the writing class struggled with grammar rules.
Những người mới trong lớp viết vất vả với các quy tắc ngữ pháp.
The experienced writers helped the rookies improve their vocabulary skills.
Những nhà văn có kinh nghiệm đã giúp những người mới cải thiện kỹ năng từ vựng của họ.
Dạng danh từ của Rookies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rookie | Rookies |
Rookies (Noun Countable)
Rookies often need guidance in their new endeavors.
Người mới thường cần sự hướng dẫn trong những nỗ lực mới.
Some experienced individuals look down on rookies unfairly.
Một số cá nhân có kinh nghiệm coi thường người mới không công bằng.
Do rookies receive special training to help them adapt quickly?
Liệu người mới có nhận đào tạo đặc biệt để họ thích nghi nhanh chóng không?
The rookies in the writing class were eager to learn.
Những người mới trong lớp viết đều hăng hái học.
She didn't want to work with rookies on the group project.
Cô ấy không muốn làm việc với người mới trong dự án nhóm.
Họ từ
"Rookies" là một thuật ngữ chỉ những người mới bắt đầu trong một lĩnh vực, thường sử dụng phổ biến trong thể thao hoặc ngành nghề chuyên môn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng rộng rãi để mô tả cầu thủ mới vào đội bóng hoặc nhân viên chưa có kinh nghiệm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "newbie" để chỉ sự tương tự nhưng có thể mang sắc thái không chính thức hơn. Cả hai từ đều hàm ý sự chưa từng trải và đang trong quá trình học hỏi.
Từ "rookies" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "rook", nghĩa là "tân binh" trong một đội thể thao hoặc trong hoạt động nào đó. Gốc Latin của từ "rook" bắt nguồn từ "eruca", có nghĩa là "vết nứt" hay "đường đi mới", thể hiện ý nghĩa của sự khởi đầu. Từ này đã phát triển để chỉ những người mới bắt đầu, chưa có kinh nghiệm, phản ánh quá trình học hỏi và trưởng thành trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "rookies" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kinh nghiệm trong nghề nghiệp hoặc giáo dục, trong khi trong Speaking, nó thường được dùng trong bối cảnh mô tả những người mới bắt đầu trong một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "rookies" cũng thường xuất hiện trong thể thao và nghề nghiệp, nơi mà những người mới vào thường học hỏi từ những người có kinh nghiệm hơn.